Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To burn

Mục lục

v5r

ほてる [火照る]
ともる [点る]
ともる [灯る]
とぼる [点る]

v5s

もす [燃す]
もやす [燃やす]
こがす [焦がす]
もやす [燃す]

v5k

やけつく [焼け付く]
たく [焚く]

v1,vi

やける [焼ける]
やける [灼ける]
こげる [焦げる]

v1

くべる [焼べる]
やきあげる [焼き上げる]
もえる [燃える]

Xem thêm các từ khác

  • To burn brightly

    v5r もえさかる [燃え盛る]
  • To burn down

    exp したびになる [下火になる]
  • To burn incense

    exp こうをたく [香を焚く]
  • To burn off

    v5r やききる [焼き切る]
  • To burn or bake into

    v1 やきつける [焼きつける] やきつける [焼き付ける]
  • To burn out

    v1 もえつきる [燃え尽きる]
  • To burn up

    Mục lục 1 v5t 1.1 もえたつ [燃え立つ] 2 v1 2.1 やきすてる [焼き捨てる] v5t もえたつ [燃え立つ] v1 やきすてる [焼き捨てる]
  • To burn up completely

    v1 やけうせる [焼け失せる]
  • To burn with combativeness

    exp とうしをもやす [闘志を燃やす]
  • To burn with shame

    v1 かおからひがでる [顔から火が出る]
  • To burst

    Mục lục 1 v1 1.1 さける [裂ける] 1.2 はちきれる [はち切れる] 1.3 きれる [切れる] 2 io,v5r 2.1 わきおこる [沸き起る]...
  • To burst (open)

    v1 はりさける [張り裂ける]
  • To burst into fame

    v1 すいせいのようにあらわれる [彗星のように現れる]
  • To burst into flames

    v5r もえあがる [燃え上がる]
  • To burst into laughter

    Mục lục 1 exp 1.1 はじけるようにわらう [弾ける様に笑う] 2 v5s 2.1 ふきだす [噴き出す] 2.2 ふきだす [吹き出す] 2.3...
  • To burst into leaf

    v5t もえたつ [萌え立つ]
  • To burst into tears

    v5s なきだす [泣き出す]
  • To burst open

    Mục lục 1 v1 1.1 はぜる [爆ぜる] 1.2 はぜる [罅ぜる] 1.3 はじける [弾ける] v1 はぜる [爆ぜる] はぜる [罅ぜる] はじける...
  • To burst out crying

    v5s なきだす [泣き出す]
  • To burst out in anger

    exp けんつくをくわす [剣付くを食わす]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top