- Từ điển Anh - Nhật
To burn incense
exp
こうをたく [香を焚く]
Xem thêm các từ khác
-
To burn off
v5r やききる [焼き切る] -
To burn or bake into
v1 やきつける [焼きつける] やきつける [焼き付ける] -
To burn out
v1 もえつきる [燃え尽きる] -
To burn up
Mục lục 1 v5t 1.1 もえたつ [燃え立つ] 2 v1 2.1 やきすてる [焼き捨てる] v5t もえたつ [燃え立つ] v1 やきすてる [焼き捨てる] -
To burn up completely
v1 やけうせる [焼け失せる] -
To burn with combativeness
exp とうしをもやす [闘志を燃やす] -
To burn with shame
v1 かおからひがでる [顔から火が出る] -
To burst
Mục lục 1 v1 1.1 さける [裂ける] 1.2 はちきれる [はち切れる] 1.3 きれる [切れる] 2 io,v5r 2.1 わきおこる [沸き起る]... -
To burst (open)
v1 はりさける [張り裂ける] -
To burst into fame
v1 すいせいのようにあらわれる [彗星のように現れる] -
To burst into flames
v5r もえあがる [燃え上がる] -
To burst into laughter
Mục lục 1 exp 1.1 はじけるようにわらう [弾ける様に笑う] 2 v5s 2.1 ふきだす [噴き出す] 2.2 ふきだす [吹き出す] 2.3... -
To burst into leaf
v5t もえたつ [萌え立つ] -
To burst into tears
v5s なきだす [泣き出す] -
To burst open
Mục lục 1 v1 1.1 はぜる [爆ぜる] 1.2 はぜる [罅ぜる] 1.3 はじける [弾ける] v1 はぜる [爆ぜる] はぜる [罅ぜる] はじける... -
To burst out crying
v5s なきだす [泣き出す] -
To burst out in anger
exp けんつくをくわす [剣付くを食わす] -
To bury
Mục lục 1 v1 1.1 うめる [埋める] 2 v5r 2.1 ほうむる [葬る] 3 v5m 3.1 うめこむ [埋め込む] v1 うめる [埋める] v5r ほうむる... -
To bury (somebody) alive
v1 いきうめる [生き埋める] -
To bury in the ground
exp つちにうめる [土に埋める]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.