- Từ điển Anh - Nhật
To burst into leaf
v5t
もえたつ [萌え立つ]
Các từ tiếp theo
-
To burst into tears
v5s なきだす [泣き出す] -
To burst open
Mục lục 1 v1 1.1 はぜる [爆ぜる] 1.2 はぜる [罅ぜる] 1.3 はじける [弾ける] v1 はぜる [爆ぜる] はぜる [罅ぜる] はじける... -
To burst out crying
v5s なきだす [泣き出す] -
To burst out in anger
exp けんつくをくわす [剣付くを食わす] -
To bury
Mục lục 1 v1 1.1 うめる [埋める] 2 v5r 2.1 ほうむる [葬る] 3 v5m 3.1 うめこむ [埋め込む] v1 うめる [埋める] v5r ほうむる... -
To bury (somebody) alive
v1 いきうめる [生き埋める] -
To bury in the ground
exp つちにうめる [土に埋める] -
To bury with due ceremony
exp ねんごろにほうむる [懇ろに葬る] -
To bustle about
Mục lục 1 v5r 1.1 かけまわる [駆け回る] 1.2 かけずりまわる [駆けずり回る] 1.3 とびまわる [飛び回る] v5r かけまわる... -
To busy oneself
v5r かけずりまわる [駆けずり回る]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Plants and Trees
601 lượt xemA Workshop
1.840 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemTrucks
180 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemThe Utility Room
213 lượt xemBikes
724 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này