Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To buy in bulk

n

こみでかう [込みで買う]

Xem thêm các từ khác

  • To buy on credit

    Mục lục 1 v1 1.1 かりうける [借り受ける] 1.2 かりる [借りる] 2 n 2.1 つけでかう [付けで買う] 3 v5r 3.1 かる [借る] v1...
  • To buy stock

    exp かぶをかう [株を買う]
  • To buy the whole lot

    n こみでかう [込みで買う]
  • To buy up

    Mục lục 1 v1 1.1 かいあげる [買い上げる] 1.2 かいしめる [買い占める] 1.3 かいあつめる [買い集める] 2 v5m 2.1 かいこむ...
  • To buy vegetables wholesale

    exp やさいをおろしでかう [野菜を卸しで買う]
  • To buzz

    v5r うなる [唸る]
  • To cackle

    v5u けらけらわらう [けらけら笑う]
  • To cajole

    Mục lục 1 v5m 1.1 たらしこむ [誑し込む] 1.2 たらしこむ [たらし込む] 2 v1 2.1 まるめる [丸める] 3 io,v5s 3.1 たらす [誑す]...
  • To cajole a woman

    exp おんなをまるめこむ [女を丸め込む]
  • To calculate

    Mục lục 1 v5s 1.1 はじきだす [弾き出す] 1.2 わりだす [割り出す] 1.3 わりだす [割出す] 2 exp 2.1 さんをおく [算を置く]...
  • To calculate the time required

    exp しょようじかんをはかる [所要時間を計る]
  • To calibrate

    v1 くらべる [比べる] くらべる [較べる]
  • To call

    Mục lục 1 v1 1.1 よびよせる [呼び寄せる] 2 v5r,hum 2.1 まいる [参る] 3 v5s 3.1 めす [召す] v1 よびよせる [呼び寄せる]...
  • To call (designate) itself

    v5t めいうつ [銘打つ]
  • To call (e.g. phone)

    v5s よびだす [呼び出す]
  • To call (for)

    v5u いざなう [誘う] そなう [誘う]
  • To call (someone) to you

    v1 めしよせる [召し寄せる]
  • To call (to mind)

    v5s よびおこす [呼び起こす]
  • To call a person names

    exp あくたいをつく [悪態をつく]
  • To call a roll

    v1 よみあげる [読み上げる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top