- Từ điển Anh - Nhật
To calm
Mục lục |
v1,uk
なだめる [宥める]
v1,vt
しずめる [鎮める]
しずめる [静める]
Xem thêm các từ khác
-
To calm down
Mục lục 1 v5k 1.1 おちつく [落ちつく] 1.2 おちつく [落着く] 1.3 おちつく [落ち着く] 2 v5r 2.1 しずまる [鎮まる] 2.2 しずまる... -
To cancel
Mục lục 1 v1 1.1 とりやめる [取り止める] 2 v5s 2.1 とりけす [取り消す] v1 とりやめる [取り止める] v5s とりけす [取り消す] -
To cancel mutually
v5u とけあう [解合う] -
To canter
v1 かける [駆ける] -
To capitulate
exp よわねをはく [弱音をはく] ぐんもんにくだる [軍門に降る] -
To capsize
v5r くつがえる [覆る] -
To captivate
v5k ひく [惹く] -
To capture
Mục lục 1 v1 1.1 ひっとらえる [引っ捕らえる] 1.2 とらえる [捕らえる] 1.3 とらえる [捕える] 2 v5r 2.1 とる [捕る] 2.2... -
To capture a fort
exp とりでをおとす [砦を落とす] -
To capture a gin
exp ぎんをとる [銀を取る] -
To capture alive
v5r いけどる [生け捕る] -
To card wool
exp ようもうをすく [羊毛を梳く] -
To care
vs-s かいする [介する] -
To care about
Mục lục 1 v5u 1.1 かまう [構う] 2 exp 2.1 きにする [気にする] v5u かまう [構う] exp きにする [気にする] -
To care for
v5r いたわる [労る] -
To care for the sick
v5r みとる [看取る] -
To careen
v5g,vi かたぐ [傾ぐ] かしぐ [傾ぐ] -
To caress amorously
v5u ちちくりあう [乳繰り合う] -
To carry
Mục lục 1 v1 1.1 だきかかえる [抱き抱える] 1.2 おびる [帯びる] 2 v5b 2.1 もちはこぶ [持ち運ぶ] 3 v5t 3.1 もつ [持つ]... -
To carry (a story) into actual practice
Mục lục 1 v5k-s 1.1 じでゆく [地で行く] 1.2 じでいく [地でいく] 1.3 じでいく [地で行く] 1.4 じでゆく [地でゆく] v5k-s...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.