Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To carry

Mục lục

v1

だきかかえる [抱き抱える]
おびる [帯びる]

v5b

もちはこぶ [持ち運ぶ]

v5t

もつ [持つ]

v5k

もちあるく [持ち歩く]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top