Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To carry over

v5s

もちこす [持ち越す]

Xem thêm các từ khác

  • To carry something into a place

    v5m かつぎこむ [担ぎ込む]
  • To carry something out of a place

    v5s かつぎだす [担ぎ出す]
  • To carry through

    Mục lục 1 v5s 1.1 やりとおす [遣り通す] 1.2 おしとおす [押し通す] 2 v5z 2.1 べんずる [弁ずる] 3 v1 3.1 べんじる [弁じる]...
  • To carry to extremes

    v1 きわめる [極める] きわめる [窮める]
  • To carry too far

    v1 どがすぎる [度が過ぎる]
  • To carry under the arm

    v5m かきこむ [掻き込む]
  • To carve

    Mục lục 1 v5r 1.1 ほる [彫る] 2 suf,v5r 2.1 きる [切る] 3 v5m 3.1 ほりきざむ [彫り刻む] 3.2 きざむ [刻む] v5r ほる [彫る]...
  • To carve (design)

    v1 ほりつける [彫りつける] ほりつける [彫り付ける]
  • To carve in relief

    v1 ほりあげる [彫り上げる]
  • To carve out

    Mục lục 1 v1 1.1 きざみつける [刻み付ける] 1.2 きざみつける [刻みつける] 2 v5s 2.1 きざみだす [刻み出す] v1 きざみつける...
  • To cast

    Mục lục 1 v1 1.1 とうじる [投じる] 1.2 いる [鋳る] 2 oK,v1 2.1 いる [鑄る] v1 とうじる [投じる] いる [鋳る] oK,v1 いる...
  • To cast (actor)

    v5r,vt ふる [振る]
  • To cast (shadow)

    v5s うつす [映す]
  • To cast (votes)

    v1 いれる [入れる]
  • To cast a spell

    v5r たたる [祟る]
  • To cast aside

    v1 すてる [棄てる] すてる [捨てる]
  • To cast away

    Mục lục 1 v1 1.1 なげる [投げる] 1.2 きりすてる [切り捨てる] 2 io,v1 2.1 きりすてる [切捨てる] v1 なげる [投げる] きりすてる...
  • To cast down

    v5s かたむけたおす [傾け倒す]
  • To cast in a mold

    v5m いこむ [鋳込む]
  • To cast into

    v5m うちこむ [打ち込む] ぶちこむ [打ち込む]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top