Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To carve

Mục lục

v5r

ほる [彫る]

suf,v5r

きる [切る]

v5m

ほりきざむ [彫り刻む]
きざむ [刻む]

Xem thêm các từ khác

  • To carve (design)

    v1 ほりつける [彫りつける] ほりつける [彫り付ける]
  • To carve in relief

    v1 ほりあげる [彫り上げる]
  • To carve out

    Mục lục 1 v1 1.1 きざみつける [刻み付ける] 1.2 きざみつける [刻みつける] 2 v5s 2.1 きざみだす [刻み出す] v1 きざみつける...
  • To cast

    Mục lục 1 v1 1.1 とうじる [投じる] 1.2 いる [鋳る] 2 oK,v1 2.1 いる [鑄る] v1 とうじる [投じる] いる [鋳る] oK,v1 いる...
  • To cast (actor)

    v5r,vt ふる [振る]
  • To cast (shadow)

    v5s うつす [映す]
  • To cast (votes)

    v1 いれる [入れる]
  • To cast a spell

    v5r たたる [祟る]
  • To cast aside

    v1 すてる [棄てる] すてる [捨てる]
  • To cast away

    Mục lục 1 v1 1.1 なげる [投げる] 1.2 きりすてる [切り捨てる] 2 io,v1 2.1 きりすてる [切捨てる] v1 なげる [投げる] きりすてる...
  • To cast down

    v5s かたむけたおす [傾け倒す]
  • To cast in a mold

    v5m いこむ [鋳込む]
  • To cast into

    v5m うちこむ [打ち込む] ぶちこむ [打ち込む]
  • To catcall

    v5r やじる [弥次る] やじる [野次る]
  • To catch

    Mục lục 1 v1 1.1 うけとめる [受け止める] 1.2 ひっかける [引っ掛ける] 1.3 だきとめる [抱き止める] 1.4 ひっかける...
  • To catch (a cold)

    v5s めす [召す]
  • To catch (cold)

    v5k ひく [引く]
  • To catch (e.g. a ball)

    v1 うける [受ける]
  • To catch (fish)

    v5r とる [捕る]
  • To catch (the sound)

    v1 ききつける [聞き付ける] ききつける [聞きつける]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top