- Từ điển Anh - Nhật
To catch sight of
Mục lục |
v1
みうける [見受ける]
とらえる [捉える]
みかける [見掛ける]
みかける [見かける]
Xem thêm các từ khác
-
To catch the eye
exp めにふれる [目に触れる] -
To catch the scent of
v1 かぎあてる [嗅ぎ当てる] -
To catch up (with)
Mục lục 1 v5k 1.1 おいつく [追い着く] 1.2 おいつく [追い付く] 1.3 おいつく [追いつく] v5k おいつく [追い着く] おいつく... -
To cause
Mục lục 1 v5s 1.1 ひきおこす [引き起す] 1.2 およぼす [及ぼす] 1.3 おこす [起こす] 1.4 かもす [醸す] 1.5 きたす [来たす]... -
To cause a loss
v1 あなをあける [穴を開ける] -
To cause harm (to)
exp がいをおよぼす [害を及ぼす] -
To cause loss of face
exp かおをつぶす [顔をつぶす] -
To cause pain
v1 いためる [痛める] -
To cause someone to worry
exp しんぱいをかける [心配を掛ける] -
To cause the death of a person
exp ひとをしにいたす [人を死に致す] -
To cause to be indulged or addicted
v5s おぼらす [溺らす] -
To cause to be inflamed
v5s ただらかす [爛らかす] -
To cause to embrace
v1 だきあわせる [抱き合わせる] -
To cause to gush out
v5s わきだす [沸き出す] -
To cause trouble
v5s,vt さわがす [騒がす] -
To cause trouble (a disturbance)
exp ことをおこす [事を起こす] -
To caution a person against misconduct
exp ふこころえをいましめる [不心得を戒める] -
To cave in
Mục lục 1 v5m 1.1 へこむ [凹む] 1.2 くぼむ [窪む] 1.3 めりこむ [減り込む] 1.4 ひっこむ [引っ込む] 2 v5r 2.1 おちいる... -
To cease
Mục lục 1 v1 1.1 とだえる [途絶える] 1.2 とどめる [止める] 1.3 とどめる [留める] 2 v5m,vi 2.1 やむ [止む] 3 v5s 3.1 よす... -
To cease completely
v1 たえはてる [絶え果てる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.