- Từ điển Anh - Nhật
To change
Mục lục |
v1
ちがえる [違える]
さしかえる [挿し替える]
あらためる [改める]
ふりかえる [振り替える]
さしかえる [差し換える]
きりかえる [切り替える]
きりかえる [切り換える]
さしかえる [差し替える]
v5s,vt
かえす [反す]
うごかす [動かす]
v5k-s
うつりゆく [移り行く]
v5r
なる [為る]
なりかわる [成り変わる]
うつりかわる [移り変わる]
v1,vt
かえる [変える]
v5u
うつろう [移ろう]
v5r,vi
かわる [変わる]
かえる [反る]
v5k,vi
うごく [動く]
io,v5r,vi
かわる [変る]
v5g
のりつぐ [乗り継ぐ]
Xem thêm các từ khác
-
To change (bus, train)
v1 のりかえる [乗り替える] のりかえる [乗り換える] -
To change (cars or horses)
v5r のりうつる [乗り移る] -
To change (clothes)
v1 はきかえる [履き替える] -
To change (mind)
v5s ひるがえす [翻す] -
To change a note
exp さつをくずす [札を崩す] -
To change clothes
v5s きなおす [着直す] -
To change color
Mục lục 1 v5k 1.1 いろづく [色付く] 2 exp 2.1 かおをあからめる [顔を赤らめる] v5k いろづく [色付く] exp かおをあからめる... -
To change completely
v5r きりかわる [切り替わる] -
To change direction
Mục lục 1 v5s,vt 1.1 むけなおす [向け直す] 2 v1 2.1 むけかえる [向け替える] 3 v5r,vi 3.1 むけなおる [向け直る] v5s,vt むけなおす... -
To change for
v1 つけかえる [付け換える] つけかえる [付け替える] -
To change for the worse
v1 ばける [化ける] -
To change hands
exp だいがかわる [代が変わる] -
To change into
Mục lục 1 v1,vi,vt 1.1 へんじる [変じる] 2 v5r 2.1 なりかわる [成り変わる] 3 v5z,vi,vt 3.1 へんずる [変ずる] 4 v5s 4.1 けす... -
To change into a woman
exp おんなにばける [女に化ける] -
To change jobs
v5k わたりあるく [渡り歩く] -
To change places
Mục lục 1 v5r,vi 1.1 いれかわる [入れ代わる] 1.2 いりかわる [入り替わる] 1.3 いれかわる [入れ替わる] 2 v1 2.1 いれかえる... -
To change places with
Mục lục 1 io,v5r,vi 1.1 かわる [代る] 2 v5r,vi 2.1 かわる [代わる] 2.2 かわる [替わる] 2.3 かわる [換わる] io,v5r,vi かわる... -
To change residence
Mục lục 1 v5s 1.1 ひきこす [引越す] 1.2 ひっこす [引っ越す] 1.3 ひきこす [引き越す] v5s ひきこす [引越す] ひっこす... -
To change sides
Mục lục 1 exp 1.1 ところをかえる [所を替える] 2 v5r 2.1 ねがえる [寝返る] exp ところをかえる [所を替える] v5r ねがえる... -
To change suddenly
v5r うってかわる [打って変わる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.