- Từ điển Anh - Nhật
To classify and write up
v1
かきわける [書き分ける]
Xem thêm các từ khác
-
To classify by subject
exp こうもくべつにわける [項目別に分ける] -
To clean out
v5s はきだす [掃き出す] -
To clean up
v1 とりかたづける [取り片付ける] メスをいれる [メスを入れる] -
To cleanse
v1 きよめる [清める] あらいきよめる [洗い清める] -
To cleanse oneself
exp みをきよめる [身を清める] -
To clear
Mục lục 1 v5s 1.1 すます [清ます] 1.2 すます [澄ます] 2 v1 2.1 とびこえる [飛び越える] v5s すます [清ます] すます [澄ます]... -
To clear (dispute)
v1,vt かたづける [片づける] かたづける [片付ける] -
To clear (e.g. weather)
v5m すむ [清む] すむ [澄む] -
To clear (land)
v5k きりひらく [切り開く] -
To clear a room
exp へやをあける [部屋を空ける] -
To clear away
Mục lục 1 v5u 1.1 きりはらう [切り払う] 1.2 とりはらう [取り払う] 2 v5s 2.1 はらす [晴らす] 3 v1 3.1 とりかたづける... -
To clear away by burning
v5u やきはらう [焼き払う] -
To clear gradually
v5k-s さえゆく [冴え行く] -
To clear land
v5u きりはらう [切り払う] -
To clear out
v5k たちのく [立ち退く] -
To clear up
Mục lục 1 v5r 1.1 はれわたる [晴れ渡る] 1.2 はれあがる [晴れ上がる] 2 oK,v1 2.1 はれる [霽れる] v5r はれわたる [晴れ渡る]... -
To cleave
Mục lục 1 v5k 1.1 さく [割く] 2 v1,vi 2.1 われる [割れる] v5k さく [割く] v1,vi われる [割れる] -
To cleave to
v5u つきしたがう [付き従う] つきしたがう [付き随う] -
To clench
v5s くいあわす [食い合わす] -
To clench (teeth)
v1 かみあわせる [噛み合わせる] かみあわせる [噛合わせる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.