Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To cling to

Mục lục

v5k

すがりつく [縋り付く]
くいつく [食付く]
とりつく [取付く]
へばりつく [へばり付く]
くいつく [食いつく]
だきつく [抱き付く]
とっつく [取っ付く]
とっつく [取付く]
とりつく [取り付く]
だきつく [抱きつく]
くいつく [食い付く]
くらいつく [食らい付く]

v5r

すがる [縋る]
よりすがる [寄り縋る]
とりすがる [取り縋る]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top