Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To close tight

v5r

たてきる [立て切る]

Xem thêm các từ khác

  • To close up

    v5g,vt ふさぐ [塞ぐ] ふさぐ [壅ぐ]
  • To close up like an oyster

    exp からをとざす [殻を閉ざす]
  • To clot

    v5r こりかたまる [凝り固まる]
  • To clown (around)

    v1 どうける [道化る]
  • To co-operate (in enterprises)

    v5u,arch もやう [催合う]
  • To coach

    v5m もむ [揉む]
  • To coagulate

    v5r こりかたまる [凝り固まる]
  • To coarsen

    v1 げびる [下卑る]
  • To coax

    Mục lục 1 v5m 1.1 まるめこむ [丸め込む] 2 v5r 2.1 ねだる [強請る] v5m まるめこむ [丸め込む] v5r ねだる [強請る]
  • To coerce

    Mục lục 1 v1 1.1 しいる [強いる] 2 v5s 2.1 おびやかす [脅かす] 2.2 おどかす [脅かす] 2.3 おびやかす [劫かす] 3 io,v5s...
  • To coil

    v5k まく [巻く]
  • To coil about

    Mục lục 1 v5k 1.1 まとわりつく [纏わり付く] 1.2 まつわりつく [纏わり付く] 2 iK,v5k 2.1 まつわりつく [纒わり付く] 2.2...
  • To coil around

    v5k からみつく [絡み付く]
  • To coin

    Mục lục 1 v5r 1.1 つくる [作る] 1.2 つくる [造る] 2 v1 2.1 いる [鋳る] 3 oK,v1 3.1 いる [鑄る] v5r つくる [作る] つくる [造る]...
  • To coin a new word

    exp しんごをつくる [新語を造る]
  • To collapse

    Mục lục 1 oK,v1 1.1 こける [倒ける] 2 v1 2.1 ついえる [費える] 2.2 ついえる [潰える] 2.3 くずれる [崩れる] 2.4 こける...
  • To collect

    Mục lục 1 v5s 1.1 ふるいおこす [奮い起こす] 2 v1 2.1 とりまとめる [取り纏める] 2.2 よせる [寄せる] 2.3 とりあつめる...
  • To collect (writings)

    v1 かきあつめる [書き集める]
  • To collect information

    v5r まなびとる [学び取る]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top