- Từ điển Anh - Nhật
To collapse
| Mục lục | 
oK,v1
こける [倒ける]
v1
ついえる [費える]
ついえる [潰える]
くずれる [崩れる]
こける [転ける]
きれる [切れる]
v1,vi
たおれる [倒れる]
n
くずれさる [崩れ去る]
v5m
へこむ [凹む]
v5r
おちいる [陥る]
おちいる [落ち入る]
v5r,hum
まいる [参る]
Xem thêm các từ khác
- 
                                To collectMục lục 1 v5s 1.1 ふるいおこす [奮い起こす] 2 v1 2.1 とりまとめる [取り纏める] 2.2 よせる [寄せる] 2.3 とりあつめる...
- 
                                To collect (writings)v1 かきあつめる [書き集める]
- 
                                To collect informationv5r まなびとる [学び取る]
- 
                                To collect stampsexp きってをためる [切手を溜める]
- 
                                To collide withMục lục 1 v5r 1.1 ぶつかる 1.2 つきあたる [突き当たる] 1.3 のりかかる [乗り掛かる] 2 v1 2.1 のりかける [乗り掛ける]...
- 
                                To collude (with)v5u なれあう [馴れ合う]
- 
                                To colourMục lục 1 v5r 1.1 いろどる [色取る] 1.2 いろどる [彩る] 2 v1 2.1 そめる [染める] 3 v5k 3.1 いろめく [色めく] v5r いろどる...
- 
                                To comb backv1 なであげる [撫で上げる]
- 
                                To comb downv1 なでつける [撫でつける] なでつける [撫で付ける]
- 
                                To comb outMục lục 1 v5s 1.1 とかす [梳かす] 1.2 とかす [解かす] 1.3 とかす [融かす] v5s とかす [梳かす] とかす [解かす] とかす...
- 
                                To comb upwardsv1 かきあげる [掻き上げる]
- 
                                To combatv5u たたかう [戦う] たたかう [闘う]
- 
                                To combineMục lục 1 v1 1.1 あわせる [合わせる] 1.2 むすびつける [結び付ける] 1.3 くみあわせる [組み合わせる] 1.4 むすびつける...
- 
                                To combine withMục lục 1 suf,v1 1.1 かねる [兼ねる] 2 vs 2.1 けんす [兼す] 3 v1 3.1 かねそなえる [兼ね備える] suf,v1 かねる [兼ねる] vs...
- 
                                To comeMục lục 1 vk 1.1 くる [来る] 2 v1 2.1 まいらせる [参らせる] 3 v5aru,hon 3.1 いらっしゃる 4 v5r 4.1 きたる [来る] 4.2 きたる...
- 
                                To come acrossMục lục 1 v5s 1.1 でくわす [出くわす] 2 v5u 2.1 であう [出逢う] 2.2 であう [出会う] 2.3 であう [出合う] 3 v1 3.1 とおりあわせる...
- 
                                To come afterv5g つぐ [次ぐ]
- 
                                To come againv5s でなおす [出直す]
- 
                                To come againstv5r いきあたる [行き当たる] ゆきあたる [行き当たる]
- 
                                To come alongvk やってくる [やって来る]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                