Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To come back

Mục lục

v5r

たちもどる [立ち戻る]
まいもどる [舞い戻る]
かえる [返る]

v5s

ぶりかえす [ぶり返す]

v5k

かえりざく [返り咲く]

n

かえってくる [帰って来る]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top