- Từ điển Anh - Nhật
To come forth
v1
でる [出る]
Xem thêm các từ khác
-
To come forward with information
v1 もうしでる [申し出る] -
To come from
Mục lục 1 v5s 1.1 ねざす [根ざす] 1.2 ねざす [根差す] 2 vk 2.1 くる [来る] 3 v5r 3.1 よる [因る] v5s ねざす [根ざす] ねざす... -
To come from the opposite direction
n むこうからくる [向こうから来る] -
To come here (from old Japanese)
n おいで [お出で] おいで [御出で] -
To come home
v5r かえる [帰る] -
To come home to
Mục lục 1 exp 1.1 みにしみる [身に染みる] 2 v1 2.1 みにしみる [身にしみる] exp みにしみる [身に染みる] v1 みにしみる... -
To come in
v5r いる [入る] -
To come in contact with
vs-s せっする [接する] -
To come in sight
Mục lục 1 v1 1.1 あらわれる [現れる] 1.2 あらわれる [表れる] 1.3 あらわれる [顕われる] 1.4 あらわれる [現われる]... -
To come into
Mục lục 1 v5m 1.1 いりこむ [入り込む] 1.2 はいりこむ [入り込む] 1.3 はいりこむ [這入り込む] v5m いりこむ [入り込む]... -
To come into contact with
v5u ふれあう [触れ合う] -
To come into fashion
v5r はやる [流行る] -
To come into play
v5k はたらく [働く] -
To come into possession of
exp てにはいる [手に入る] -
To come near being drowned
n おぼれそこなう [溺れ損なう] -
To come near to
v5r さしかかる [差し掛かる] -
To come of age
exp いちにんまえになる [一人前になる] -
To come off
Mục lục 1 v1 1.1 ぬげる [脱げる] 1.2 むける [剥ける] 1.3 はげる [剥げる] 1.4 もげる 1.5 とれる [取れる] v1 ぬげる [脱げる]... -
To come on (rain)
vk くる [来る] -
To come out
Mục lục 1 v1 1.1 ぬける [抜ける] 1.2 あらわれる [現われる] 1.3 あらわれる [現れる] 1.4 あらわれる [表れる] 1.5 あらわれる...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.