Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To come out

Mục lục

v1

ぬける [抜ける]
あらわれる [現われる]
あらわれる [現れる]
あらわれる [表れる]
あらわれる [表われる]
あらわれる [顕われる]

n

おいで [御出で]
おいで [お出で]

v5s

さきだす [咲き出す]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top