- Từ điển Anh - Nhật
To come to an agreement
Xem thêm các từ khác
-
To come to an end
Mục lục 1 v1 1.1 つきる [尽きる] 1.2 とだえる [途絶える] 1.3 くれる [暮れる] 2 exp 2.1 まくをとじる [幕を閉じる] 2.2... -
To come to be that
exp ようになる -
To come to believe
exp しんじるにいたる [信じるに至る] -
To come to good
exp ものになる [物に成る] -
To come to grips with
Mục lục 1 v5m 1.1 とりくむ [取り組む] 2 v5u 2.1 とっくみあう [取っ組合う] v5m とりくむ [取り組む] v5u とっくみあう... -
To come to hand
vk くる [来る] -
To come to light
v1 しれる [知れる] -
To come to like a lot
exp だいすきになる [大好きになる] -
To come to live with
v5m ころがりこむ [転がり込む] -
To come to mind
Mục lục 1 v5b 1.1 うかぶ [浮かぶ] 2 io,v5b 2.1 うかぶ [浮ぶ] 3 v5r 3.1 おもいあたる [思い当たる] v5b うかぶ [浮かぶ] io,v5b... -
To come to naught
exp くうにきする [空に帰する] -
To come to nothing
exp だいなしになる [台無しになる] -
To come to oneself
Mục lục 1 v5k 1.1 きがつく [気がつく] 1.2 きがつく [気が付く] 2 v5r 2.1 いきかえる [生き返る] 2.2 いきかえる [生返る]... -
To come to pass
vs-s さいする [際する] -
To come to ruin
v1 おちぶれる [落ちぶれる] -
To come to see
exp めがあく [目が明く] -
To come to sound natural
vs-s じゅくする [熟する] -
To come to the end of ones tether
v5r いきづまる [行き詰まる] -
To come to understand
exp めがあく [目が明く] -
To come together
v1 むれいる [群居る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.