- Từ điển Anh - Nhật
To connect
Mục lục |
v5s
あわす [合わす]
v1
あわせる [合わせる]
つなげる [繋げる]
つなぎあわせる [つなぎ合わせる]
vs-s
せっする [接する]
v5g,uk
つなぐ [繋ぐ]
Xem thêm các từ khác
-
To connect with
v1 かんけいづける [関係付ける] -
To connive at
exp ふもんにふす [不問に付す] -
To conquer
Mục lục 1 v5t 1.1 うちかつ [打ち勝つ] 2 v5s 2.1 なびかす [靡かす] v5t うちかつ [打ち勝つ] v5s なびかす [靡かす] -
To consecrate
v1 ささげる [捧げる] -
To consider
Mục lục 1 v1 1.1 かんがえる [考える] 2 v5s 2.1 ききなす [聞き做す] 3 v5z 3.1 あんずる [案ずる] 3.2 あんずる [按ずる]... -
To consider (something) in the same bracket
exp どうれつにろんじる [同列に論じる] -
To consider all the circumstances
v1 おもいあわせる [思い合わせる] -
To consider as
Mục lục 1 v5s 1.1 みなす [見做す] 1.2 みなす [見なす] 1.3 みなす [看做す] v5s みなす [見做す] みなす [見なす] みなす... -
To consider together
v1 あわせかんがえる [併せ考える] -
To consign to oblivion
v5r ほうむりさる [葬り去る] ほうむる [葬る] -
To consist of
v5t なりたつ [成り立つ] -
To console
Mục lục 1 v1 1.1 なぐさめる [慰める] 2 v5r 2.1 いたわる [労る] v1 なぐさめる [慰める] v5r いたわる [労る] -
To conspire
Mục lục 1 exp 1.1 グルになる 2 v1 2.1 しめしあわせる [示し合わせる] 3 v5m,uk 3.1 たくらむ [企む] exp グルになる v1 しめしあわせる... -
To conspire (with)
Mục lục 1 v5s 1.1 しめしあわす [示し合わす] 2 v5u 2.1 なれあう [馴れ合う] v5s しめしあわす [示し合わす] v5u なれあう... -
To conspire with
v5u かたらう [語らう] -
To constitute the cause and effect
exp いんとなりかとなる [因となり果となる] -
To constrict
v1 しめる [絞める] -
To construct
Mục lục 1 v5r 1.1 つくる [造る] 1.2 つくる [作る] 2 v1 2.1 たてる [建てる] 2.2 つくりあげる [作り上げる] 2.3 かける [懸ける]... -
To construct a fort
exp とりでをきずく [砦を築く] -
To construct a sentence
exp ぶんをくみたてる [文を組み立てる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.