Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To cool off

v5m

ぬるむ [温む]
すずむ [涼む]

Xem thêm các từ khác

  • To cool off (literary)

    exp りょうをとる [涼をとる]
  • To cool oneself

    v5m すずむ [涼む]
  • To coop hens

    exp にわとりにかごをふせる [鶏に籠を伏せる]
  • To cooperate

    v5u たすけあう [助け合う]
  • To cooperate with

    exp くみになる [組になる]
  • To coordinate (with)

    v1 からめる [搦める] からめる [絡める]
  • To cope with

    vs-s しょする [処する]
  • To copulate (animals)

    Mục lục 1 v5r 1.1 さかる [盛る] 2 v5m 2.1 つるむ [交尾む] 2.2 つるむ [遊牝む] 2.3 つるむ [孳尾む] v5r さかる [盛る] v5m...
  • To copy

    v1 にせる [似せる]
  • To corner

    Mục lục 1 v5m 1.1 おいこむ [追い込む] 2 v1 2.1 おいつめる [追い詰める] v5m おいこむ [追い込む] v1 おいつめる [追い詰める]
  • To corner the market

    v5r かいあおる [買いあおる] かいあおる [買い煽る]
  • To correct

    Mục lục 1 v5s,vt 1.1 なおす [治す] 1.2 なおす [直す] 2 exp 2.1 しゅをいれる [朱を入れる] 3 v5s 3.1 ためなおす [矯め直す]...
  • To correct a fault

    exp あやまちをあらためる [過ちを改める]
  • To correct an error

    exp あやまりをなおす [誤りを直す]
  • To correct cutting

    v5s きりなおす [切り直す]
  • To correct oneself

    Mục lục 1 v1 1.1 いいあらためる [言い改める] 2 v5s 2.1 いいなおす [言い直す] v1 いいあらためる [言い改める] v5s いいなおす...
  • To correlate

    v1 むすびあわせる [結び合せる]
  • To correspond

    v5u みあう [見合う]
  • To correspond to

    v5z じゅんずる [準ずる]
  • To corrode

    Mục lục 1 v5s,vt 1.1 くさらす [腐らす] 2 v1,vi 2.1 くされる [腐れる] v5s,vt くさらす [腐らす] v1,vi くされる [腐れる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top