- Từ điển Anh - Nhật
To copulate (animals)
Mục lục |
v5r
さかる [盛る]
v5m
つるむ [交尾む]
つるむ [遊牝む]
つるむ [孳尾む]
Xem thêm các từ khác
-
To copy
v1 にせる [似せる] -
To corner
Mục lục 1 v5m 1.1 おいこむ [追い込む] 2 v1 2.1 おいつめる [追い詰める] v5m おいこむ [追い込む] v1 おいつめる [追い詰める] -
To corner the market
v5r かいあおる [買いあおる] かいあおる [買い煽る] -
To correct
Mục lục 1 v5s,vt 1.1 なおす [治す] 1.2 なおす [直す] 2 exp 2.1 しゅをいれる [朱を入れる] 3 v5s 3.1 ためなおす [矯め直す]... -
To correct a fault
exp あやまちをあらためる [過ちを改める] -
To correct an error
exp あやまりをなおす [誤りを直す] -
To correct cutting
v5s きりなおす [切り直す] -
To correct oneself
Mục lục 1 v1 1.1 いいあらためる [言い改める] 2 v5s 2.1 いいなおす [言い直す] v1 いいあらためる [言い改める] v5s いいなおす... -
To correlate
v1 むすびあわせる [結び合せる] -
To correspond
v5u みあう [見合う] -
To correspond to
v5z じゅんずる [準ずる] -
To corrode
Mục lục 1 v5s,vt 1.1 くさらす [腐らす] 2 v1,vi 2.1 くされる [腐れる] v5s,vt くさらす [腐らす] v1,vi くされる [腐れる] -
To cost
vs-i,uk する [為る] -
To cost little
exp やすくあがる [安く上がる] -
To cost much
exp もとがかかる [元が掛かる] -
To couch (a sword)
exp しゃにかまえる [斜に構える] -
To cough
v5k しわぶく [咳く] -
To cough violently
v5m せきこむ [咳き込む] -
To count
v1 かぞえる [数える] かずにいれる [数に入れる] -
To count age in full
exp ねんれいをまんでかぞえる [年齢を満で数える]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.