Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To correspond

v5u

みあう [見合う]

Xem thêm các từ khác

  • To correspond to

    v5z じゅんずる [準ずる]
  • To corrode

    Mục lục 1 v5s,vt 1.1 くさらす [腐らす] 2 v1,vi 2.1 くされる [腐れる] v5s,vt くさらす [腐らす] v1,vi くされる [腐れる]
  • To cost

    vs-i,uk する [為る]
  • To cost little

    exp やすくあがる [安く上がる]
  • To cost much

    exp もとがかかる [元が掛かる]
  • To couch (a sword)

    exp しゃにかまえる [斜に構える]
  • To cough

    v5k しわぶく [咳く]
  • To cough violently

    v5m せきこむ [咳き込む]
  • To count

    v1 かぞえる [数える] かずにいれる [数に入れる]
  • To count age in full

    exp ねんれいをまんでかぞえる [年齢を満で数える]
  • To count beats

    exp はくをかぞえる [拍を数える]
  • To count on

    v5m あてこむ [当て込む]
  • To count the votes

    exp ひょうをよむ [票を読む]
  • To count up

    v1 かぞえたてる [数え立てる] かぞえあげる [数え上げる]
  • To counterattack

    v5s きりかえす [切り返す]
  • To counterbalance

    v5u みあう [見合う]
  • To counterfeit

    v1 にせる [似せる]
  • To counterplot

    exp うらをかく [裏を掻く]
  • To court

    v5r いいよる [言い寄る]
  • To cover

    Mục lục 1 v1 1.1 おっかぶせる [押っ被せる] 1.2 ふせる [伏せる] 2 v5u 2.1 おおう [被う] 2.2 おおう [覆う] 3 v5s 3.1 おおいかくす...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top