- Từ điển Anh - Nhật
To cover up for someone
v5u
かばう [庇う]
Xem thêm các từ khác
-
To cover up for something
v1 うめる [埋める] -
To cover up the sky
exp そらをおおう [空を蓋う] -
To cover with
v5m くるむ [包む] つつむ [包む] -
To cover with earth
exp つちをかぶせる [土を被せる] -
To cover with paint
v5s ぬりかくす [塗り隠す] -
To covet
Mục lục 1 v5r 1.1 ほしがる [欲しがる] 1.2 むさぼる [貪る] 1.3 よくばる [欲張る] v5r ほしがる [欲しがる] むさぼる [貪る]... -
To cower
Mục lục 1 v5r 1.1 うずくまる [蹲る] 2 v5m 2.1 すくむ [竦む] v5r うずくまる [蹲る] v5m すくむ [竦む] -
To crack
Mục lục 1 v5r 1.1 わる [割る] 2 v1 2.1 えみわれる [笑み割れる] 3 v1,vi 3.1 われる [割れる] 4 v5k 4.1 かく [欠く] v5r わる... -
To cram
v5m つめこむ [詰め込む] -
To cramp
v5r つる [痙る] -
To crash
Mục lục 1 io,v1 1.1 おちる [落る] 2 v1 2.1 おちる [堕ちる] 2.2 おちる [墜ちる] 2.3 おちる [落ちる] io,v1 おちる [落る]... -
To crave for peace
exp へいわをのぞむ [平和を望む] -
To crawl
Mục lục 1 v5u 1.1 はう [這う] 2 v5r,uk 2.1 はいずる [這いずる] v5u はう [這う] v5r,uk はいずる [這いずる] -
To crawl into (under)
v5m もぐりこむ [潜り込む] -
To crawl like a worm
v5k うごめく [蠕く] -
To creak
Mục lục 1 v5m,uk 1.1 きしむ [軋む] 2 v5r 2.1 きしる [軋る] v5m,uk きしむ [軋む] v5r きしる [軋る] -
To create
Mục lục 1 v1 1.1 もうける [設ける] 2 v5r 2.1 つくる [作る] 2.2 つくる [造る] v1 もうける [設ける] v5r つくる [作る] つくる... -
To create (a sensation)
v5s まきおこす [巻き起こす] -
To create a stir
v5s おどろかす [驚かす] -
To create the heavens and the earth
exp てんちをつくる [天地を創る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.