Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To create a stir

v5s

おどろかす [驚かす]

Xem thêm các từ khác

  • To create the heavens and the earth

    exp てんちをつくる [天地を創る]
  • To creep

    Mục lục 1 v5r,uk 1.1 はいずる [這いずる] 2 v5r 2.1 しのびよる [忍び寄る] 3 v5u 3.1 はう [這う] v5r,uk はいずる [這いずる]...
  • To creep about

    v5r はいまわる [はい回る] はいまわる [這い回る]
  • To creep in

    v5m しのびこむ [忍込む] しのびこむ [忍び込む]
  • To crimp

    v5s,vt ちぢらす [縮らす]
  • To cringe

    v5r ちぢみあがる [縮み上がる]
  • To crinkle

    v5r かさかさなる [かさかさ鳴る]
  • To criticize

    Mục lục 1 v5r 1.1 そしる [誹る] 1.2 そしる [謗る] 1.3 そしる [譏る] 2 v1 2.1 せめる [責める] 3 v5u 3.1 あげつらう [論う]...
  • To criticize severely

    exp くそみそにいう [糞みそに言う]
  • To crook

    v1 まげる [曲げる]
  • To cross

    Mục lục 1 v5r 1.1 つっきる [突っきる] 1.2 まじわる [交わる] 1.3 つっきる [突っ切る] 2 v1 2.1 こえる [越える] 2.2 こえる...
  • To cross-examine

    v1 といつめる [問い詰める]
  • To cross-stitch

    v5r かがる [縢る] かがる [縢がる]
  • To cross (a street)

    suf,v5r きる [切る]
  • To cross (e.g. arms)

    v5r よこぎる [横切る]
  • To cross (swords)

    v1 まじえる [交える]
  • To cross a mountain

    exp やまごしをする [山越しをする]
  • To cross a pass

    exp とうげをこえる [峠を越える]
  • To cross a river

    exp かわをこえる [川を越える]
  • To cross breed

    Mục lục 1 v1 1.1 かけあわせる [掛け合わせる] 2 v5s 2.1 かけあわす [掛け合わす] v1 かけあわせる [掛け合わせる] v5s...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top