- Từ điển Anh - Nhật
To cry loudly for a reform
exp
かいかくをさけぶ [改革を叫ぶ]
Xem thêm các từ khác
-
To cry oneself out
v5m なきやむ [泣き止む] -
To cry sour grapes
v5r つよがる [強がる] -
To cuddle close together
v5u よりそう [寄り添う] -
To cuddle with
v5r すりよる [擦り寄る] すりよる [摩り寄る] -
To cull
v5k まびく [間引く] -
To cultivate
Mục lục 1 v1 1.1 おさめる [修める] 2 v5s 2.1 たがやす [耕す] 2.2 はやす [生やす] 3 v5r 3.1 つくる [作る] 3.2 つくる [造る]... -
To cultivate a better understanding
exp りかいをふかめる [理解を深める] -
To cultivate a field
exp はたけをつくる [畑を作る] -
To cultivate a good habit
exp よいしゅうかんをつくる [良い習慣を作る] -
To cultivate wisdom
exp ちをみがく [智を磨く] -
To curb
v1 おさえる [抑える] -
To curdle
v5r こりかたまる [凝り固まる] -
To cure
Mục lục 1 v5s,vt 1.1 なおす [治す] 1.2 なおす [直す] 2 v1 2.1 ためる [矯める] 3 v5s 3.1 ためなおす [矯め直す] 3.2 いやす... -
To cure a cold
exp かぜをなおす [風邪を治す] -
To cure an illness (a disease)
exp やまいをいやす [病を癒す] -
To curl
v5s,vt ちぢらす [縮らす] -
To curl (smoke)
v5k うずまく [渦巻く] -
To curl oneself up
v5r ちぢこまる [縮こまる] -
To curl up
v1 まるめる [丸める] -
To curry favor with
v1 こびる [媚びる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.