Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To cut through (a mountain)

v5s

きりくずす [切り崩す]

Xem thêm các từ khác

  • To cut through (with a road, tunnel, or canal)

    v5s きりとおす [切り通す]
  • To cut to pieces

    Mục lục 1 v5r 1.1 きりやぶる [切り破る] 2 v5m 2.1 きりさいなむ [切り苛む] v5r きりやぶる [切り破る] v5m きりさいなむ...
  • To cut up

    Mục lục 1 v5k 1.1 さく [割く] 1.2 きりさく [切り裂く] 2 v5t 2.1 きりわかつ [切り分かつ] 3 v5m 3.1 きりこむ [切り込む]...
  • To cut up fine

    v5r ちぎる [千切る]
  • To cut up small

    v5k きりこまざく [切り細裂く]
  • To cut well

    v1 きれる [切れる]
  • To dally

    v5k いちゃつく
  • To dam (up) (stream)

    v5k せく [塞く]
  • To dam up

    Mục lục 1 oK,v1 1.1 せきとめる [堰き止める] 2 v1 2.1 せきとめる [塞き止める] oK,v1 せきとめる [堰き止める] v1 せきとめる...
  • To damage

    Mục lục 1 v1 1.1 そんじる [損じる] 1.2 いためる [傷める] 1.3 きずつける [疵付ける] 2 suf,v5u 2.1 そこなう [損なう] 3...
  • To dampen

    Mục lục 1 v5s 1.1 しめす [湿す] 2 v1 2.1 さめる [冷める] 3 v5s,vt 3.1 さます [冷ます] v5s しめす [湿す] v1 さめる [冷める]...
  • To dance

    Mục lục 1 v5r 1.1 まいおどる [舞い躍る] 1.2 おどる [躍る] 1.3 おどる [踊る] 1.4 まいおどる [舞い踊る] 2 v5u,vi 2.1 まう...
  • To dance away

    n おどりぬく [踊り抜く]
  • To dance in a circle

    exp まるくわになっておどる [円く輪になって踊る]
  • To dance in a circle (ring)

    exp わになっておどる [輪になって踊る]
  • To dance in ecstasy

    v5u おどりくるう [踊り狂う]
  • To dance the last dance

    v1 まいおさめる [舞い納める]
  • To dance to the music

    exp おんがくにあわせておどる [音楽に合わせて踊る]
  • To dandle

    v5s あやす
  • To dangle

    Mục lục 1 v5r 1.1 つりさがる [吊り下がる] 1.2 つりさがる [釣り下がる] 1.3 ぶらさがる [ぶら下がる] 2 v5s,vt 2.1 たらす...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top