- Từ điển Anh - Nhật
To deceive
Mục lục |
exp
めをくらます [目をくらます]
v5m
たらしこむ [たらし込む]
たらしこむ [誑し込む]
だましこむ [騙し込む]
v5r
いつわる [偽る]
たばかる [謀る]
してやる [為て遣る]
はかる [図る]
はかる [謀る]
v5k
あざむく [欺く]
v5s
ごまかす [誤魔化す]
くらます [暗ます]
たぶらかす [誑かす]
だます [騙す]
まやかす
io,v5s
たらす [誑す]
Xem thêm các từ khác
-
To deceive and lead astray
v5s あざむきまどわす [欺き惑わす] -
To deceive or evade
exp ちゃをにごす [茶を濁す] -
To decide
Mục lục 1 vs-s 1.1 けっする [決する] 2 v1 2.1 はんじる [判じる] 2.2 さだめる [定める] 2.3 きめる [決める] vs-s けっする... -
To decide by oneself
n じぶんできめる [自分で決める] -
To decide upon
v1 とりきめる [取り決める] とりきめる [取り極める] -
To decipher
v1 はんじる [判じる] -
To deck oneself out
v5m めかしこむ [粧し込む] -
To deck out
v1 かざりたてる [飾り立てる] -
To declare
Mục lục 1 v5r 1.1 いいきる [言い切る] 2 v1 2.1 もうしたてる [申し立てる] 3 v5t 3.1 いいはなつ [言い放つ] 4 v5s 4.1 もうしわたす... -
To declare a state of emergency
exp ひじょうじたいをせんげんする [非常事態を宣言する] -
To decline
Mục lục 1 v5m 1.1 こばむ [拒む] 1.2 いなむ [否む] 2 v5g,vi 2.1 かしぐ [傾ぐ] 2.2 かたぐ [傾ぐ] 3 v5k 3.1 かたぶく [傾く]... -
To decline (stock market)
v5s したおす [下押す] -
To decline to pay
exp しはらいをこばむ [支払いを拒む] -
To decoct
Mục lục 1 v1 1.1 せんじる [煎じる] 2 v5s 2.1 せんじだす [煎じ出す] v1 せんじる [煎じる] v5s せんじだす [煎じ出す] -
To decorate
Mục lục 1 v1 1.1 かざりつける [飾り付ける] 1.2 つくりたてる [作り立てる] 1.3 かざりつける [飾りつける] 2 v5r 2.1 かざる... -
To decorate gaudily
v1 かざりたてる [飾り立てる] -
To decoy out of
v5s おびきだす [誘き出す] -
To decrease
Mục lục 1 v5s,vt 1.1 へらす [減らす] 2 v5z 2.1 げんずる [減ずる] 3 v5r 3.1 げんじる [減じる] v5s,vt へらす [減らす] v5z げんずる... -
To decrease (in size or number)
v5r,vi へる [減る] -
To dedicate
Mục lục 1 v1 1.1 ささげる [捧げる] 1.2 そなえる [供える] 2 v5r 2.1 けんじる [献じる] 3 v5z 3.1 ほうずる [奉ずる] v1 ささげる...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.