- Từ điển Anh - Nhật
To deck out
v1
かざりたてる [飾り立てる]
Các từ tiếp theo
-
To declare
Mục lục 1 v5r 1.1 いいきる [言い切る] 2 v1 2.1 もうしたてる [申し立てる] 3 v5t 3.1 いいはなつ [言い放つ] 4 v5s 4.1 もうしわたす... -
To declare a state of emergency
exp ひじょうじたいをせんげんする [非常事態を宣言する] -
To decline
Mục lục 1 v5m 1.1 こばむ [拒む] 1.2 いなむ [否む] 2 v5g,vi 2.1 かしぐ [傾ぐ] 2.2 かたぐ [傾ぐ] 3 v5k 3.1 かたぶく [傾く]... -
To decline (stock market)
v5s したおす [下押す] -
To decline to pay
exp しはらいをこばむ [支払いを拒む] -
To decoct
Mục lục 1 v1 1.1 せんじる [煎じる] 2 v5s 2.1 せんじだす [煎じ出す] v1 せんじる [煎じる] v5s せんじだす [煎じ出す] -
To decorate
Mục lục 1 v1 1.1 かざりつける [飾り付ける] 1.2 つくりたてる [作り立てる] 1.3 かざりつける [飾りつける] 2 v5r 2.1 かざる... -
To decorate gaudily
v1 かざりたてる [飾り立てる] -
To decoy out of
v5s おびきだす [誘き出す] -
To decrease
Mục lục 1 v5s,vt 1.1 へらす [減らす] 2 v5z 2.1 げんずる [減ずる] 3 v5r 3.1 げんじる [減じる] v5s,vt へらす [減らす] v5z げんずる...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Fruit
280 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemA Classroom
174 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemBirds
357 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Máy lạnh âm trần Daikin luôn nằm trong top các sản phẩm điều hòa bán chạy nhất và luôn trong tình trạng bị "cháy hàng" do sản xuất ra không kịp với nhu cầu của người mua đó là vì chất lượng mà Daikin mang lại quá tuyệt vời.→ Không phải tự nhiên mà sản phẩm này lại được ưa chuộng, hãy cùng Thanh Hải Châu tìm hiểu 6 lý do nên sử dụng máy lạnh âm trần Daikin hiện nay.1. Công suất đa dạng từ 13.000Btu đến 48.000BtuPhải thừa nhận rằng hãng Daikin tập trung cực kỳ mạnh mẽ vào phân... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?