- Từ điển Anh - Nhật
To defend (against)
v5g,vt
ふせぐ [防ぐ]
Xem thêm các từ khác
-
To defend a fort
exp るいをまもる [塁を守る] -
To defend oneself
exp みをまもる [身を護る] みをまもる [身を守る] -
To defer
Mục lục 1 v5k 1.1 すえおく [据え置く] 2 v5s 2.1 もちこす [持ち越す] 3 v1 3.1 くりのべる [繰延べる] 3.2 くりのべる [繰り延べる]... -
To defer to another
exp がをおる [我を折る] -
To defile (deflower) a woman
exp おんなをけがす [女を汚す] -
To deflect
Mục lục 1 v5m 1.1 ひずむ [歪む] 1.2 いがむ [歪む] 1.3 ゆがむ [歪む] 2 v1 2.1 ふれる [振れる] v5m ひずむ [歪む] いがむ... -
To defy
Mục lục 1 v5k 1.1 たてつく [盾突く] 1.2 たてつく [楯突く] 2 v5u 2.1 はむかう [歯向かう] 2.2 はむかう [歯向う] 2.3 さからう... -
To degenerate
Mục lục 1 v1 1.1 おちる [堕ちる] 1.2 おちる [落ちる] 1.3 おちる [墜ちる] 2 io,v1 2.1 おちる [落る] 3 vs-s 3.1 だする [堕する]... -
To degrade
Mục lục 1 v1 1.1 おちる [落ちる] 1.2 おちる [墜ちる] 1.3 おちる [堕ちる] 2 exp 2.1 くらいをくだす [位を下す] 3 io,v1 3.1... -
To deify
Mục lục 1 v5r 1.1 まつる [祭る] 2 exp 2.1 かみとあがめる [神と崇める] v5r まつる [祭る] exp かみとあがめる [神と崇める] -
To delay
Mục lục 1 v5s 1.1 ひきのばす [引き延す] 1.2 ひきのばす [引伸ばす] 1.3 ひきのばす [引き延ばす] 1.4 ずらす 1.5 ひきのばす... -
To delete
v5s けす [消す] -
To delete a letter
v5r いちじけずる [一字削る] -
To delight
v5s よろこばす [喜ばす] -
To delineate
v5s えがきだす [描き出す] -
To deliver
Mục lục 1 v5r 1.1 くばる [配る] 2 v5s 2.1 うけわたす [受渡す] 2.2 ひきわたす [引き渡す] 2.3 ひきわたす [引渡す] 3 v1... -
To deliver goods
exp しなものをおさめる [品物を納める] -
To delude
v5s ばかす [魅す] ばかす [化かす] -
To delve into
v1 ほりさげる [掘り下げる] -
To demand
Mục lục 1 v5s 1.1 うながす [促す] 2 v1 2.1 もとめる [求める] 3 v5r 3.1 ねだる [強請る] 4 vs-s 4.1 ようする [要する] v5s うながす...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.