Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To delve into

v1

ほりさげる [掘り下げる]

Các từ tiếp theo

  • To demand

    Mục lục 1 v5s 1.1 うながす [促す] 2 v1 2.1 もとめる [求める] 3 v5r 3.1 ねだる [強請る] 4 vs-s 4.1 ようする [要する] v5s うながす...
  • To demand gratitude

    exp おんにきせる [恩に着せる]
  • To demand money

    v5r せびる
  • To demarcate

    vs-s かくする [画する]
  • To demolish

    Mục lục 1 v5s 1.1 とりこわす [取り壊す] 1.2 とりこわす [取り毀す] 1.3 とりくずす [取り崩す] 2 v5u 2.1 とりはらう [取り払う]...
  • To denote

    v5s しめす [示す]
  • To denounce

    v5s こきおろす [扱下ろす] こきおろす [扱き下ろす]
  • To denounce publicly

    exp ひをならす [非を鳴らす]
  • To dent

    Mục lục 1 v1 1.1 へこませる [凹ませる] 2 v5s 2.1 へこます [凹ます] 3 v5s,arch 3.1 へす [圧す] v1 へこませる [凹ませる]...
  • To deny

    Mục lục 1 v5s 1.1 うちけす [打消す] 1.2 うちけす [打ち消す] 2 v5s,vt 2.1 うごかす [動かす] 3 v5m 3.1 いなむ [否む] v5s うちけす...

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Restaurant Verbs

1.407 lượt xem

The City

26 lượt xem

Simple Animals

161 lượt xem

Neighborhood Parks

337 lượt xem

An Office

235 lượt xem

Math

2.092 lượt xem

The Space Program

205 lượt xem

In Port

192 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top