- Từ điển Anh - Nhật
To deplore the corruption of politics
exp
せいじのふはいをなげく [政治の腐敗を嘆く]
Xem thêm các từ khác
-
To deposit
Mục lục 1 v1,vt 1.1 あずける [預ける] 2 v5m 2.1 はらいこむ [払い込む] 2.2 よどむ [淀む] 2.3 よどむ [澱む] v1,vt あずける... -
To deprecate
v5u わるくいう [悪く言う] -
To deprecate oneself and praise the listener
v5r へりくだる [遜る] へりくだる [謙る] -
To depress
Mục lục 1 v1 1.1 へこませる [凹ませる] 1.2 おしさげる [押し下げる] 2 v5s 2.1 へこます [凹ます] v1 へこませる [凹ませる]... -
To deprive
v1 とりあげる [取り上げる] とりあげる [取上げる] -
To deprive of
Mục lục 1 io,v5s 1.1 はがす [剥す] 2 v5g 2.1 はぐ [剥ぐ] 2.2 へぐ [剥ぐ] 3 v5s 3.1 はがす [剥がす] io,v5s はがす [剥す] v5g... -
To derive
v5s みちびきだす [導き出す] -
To derive from
vk くる [来る] -
To descend
Mục lục 1 v5r 1.1 くだる [降る] 1.2 くだる [下る] 2 v1 2.1 なだれる [傾れる] v5r くだる [降る] くだる [下る] v1 なだれる... -
To descend (e.g. a mountain)
v1 おりる [降りる] おりる [下りる] -
To descend a river
exp かわをくだる [川を下る] -
To descend from heaven
v5r あまくだる [天下る] あまくだる [天降る] -
To descend the rapids
exp せをくだる [瀬を下る] -
To describe
Mục lục 1 v5s 1.1 いいなす [言い做す] 1.2 うつす [写す] 2 v5k 2.1 えがく [描く] 2.2 かく [描く] 2.3 えがく [画く] v5s いいなす... -
To describe an arc
exp こをえがく [弧を描く] -
To desecrate
v5s おかす [冒す] -
To desert
Mục lục 1 v1 1.1 みすてる [見捨てる] 2 v5s 2.1 みはなす [見放す] v1 みすてる [見捨てる] v5s みはなす [見放す] -
To deserve
vs-s あたいする [値する] あたいする [価する] -
To desiccate
Mục lục 1 v5s,vt 1.1 ほす [干す] 1.2 ほす [乾す] 1.3 かわかす [乾かす] v5s,vt ほす [干す] ほす [乾す] かわかす [乾かす] -
To design
Mục lục 1 v5r 1.1 はかる [図る] 1.2 たばかる [謀る] 1.3 はかる [謀る] 2 v1 2.1 くわだてる [企てる] v5r はかる [図る] たばかる...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.