- Từ điển Anh - Nhật
To dig through
Xem thêm các từ khác
-
To dig up
Mục lục 1 iK,v5s 1.1 ほりかえす [堀り返す] 2 v5s 2.1 ほりかえす [掘返す] 2.2 ほりかえす [掘り返す] 2.3 ほりおこす [掘り起こす]... -
To dig up and expose a criminal matter
v5s あばきだす [暴き出す] -
To dig up messily
v5s ほりちらす [堀散らす] -
To digest
Mục lục 1 v1 1.1 かみしめる [噛み締める] 1.2 かみしめる [噛締める] 2 v5s 2.1 かみこなす [噛み熟す] 2.2 こなす [熟す]... -
To dilute
Mục lục 1 v1 1.1 うすめる [薄める] 2 v5r 2.1 わる [割る] v1 うすめる [薄める] v5r わる [割る] -
To dilute with soda
n たんさんでわる [炭酸で割る] -
To dilute with water
n みずでうすめる [水で薄める] -
To diminish
Mục lục 1 v5r,vi 1.1 へる [減る] 2 v5s,vt 2.1 へらす [減らす] v5r,vi へる [減る] v5s,vt へらす [減らす] -
To diminish (dampen) the spirit
exp きせいをそぐ [気勢を削ぐ] -
To dip
Mục lục 1 v5s 1.1 ひたす [浸す] 1.2 ぬらす [濡らす] 2 v5m 2.1 くむ [汲む] v5s ひたす [浸す] ぬらす [濡らす] v5m くむ [汲む] -
To dip in
v1 つける [浸ける] -
To dip or scoop up
Mục lục 1 v1 1.1 すくいあげる [掬い上げる] 2 v5r 2.1 すくいとる [掬い取る] v1 すくいあげる [掬い上げる] v5r すくいとる... -
To direct
Mục lục 1 exp 1.1 さいはいをふる [采配を振る] 2 v1 2.1 いいつける [言い付ける] 2.2 いいつける [言いつける] exp さいはいをふる... -
To direct someone toward ~
v1 つかせる [付かせる] -
To disabuse
v5s さます [醒ます] さます [覚ます] -
To disagree
Mục lục 1 v5u 1.1 すれちがう [擦れ違う] 1.2 すれちがう [すれ違う] 2 v1 2.1 もめる [揉める] 3 v5r 3.1 ことなる [異なる]... -
To disappear
Mục lục 1 v5r 1.1 にげさる [逃げ去る] 1.2 なまる [隠る] 1.3 きえさる [消え去る] 1.4 うせさる [失せ去る] 1.5 なくなる... -
To disappear into
v5m まぎれこむ [紛れ込む] -
To disarrange
v5s みだす [乱す] -
To discard
Mục lục 1 v1 1.1 きりすてる [切り捨てる] 2 io,v1 2.1 きりすてる [切捨てる] v1 きりすてる [切り捨てる] io,v1 きりすてる...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.