- Từ điển Anh - Nhật
To disguise a fact
exp
じじつをおおう [事実を覆う]
じじつをおおう [事実を蔽う]
Xem thêm các từ khác
-
To disguise oneself as a woman
exp おんなのすがたになる [女の姿になる] -
To dish up
v1 もりつける [盛り付ける] もりつける [盛りつける] -
To dishevel (hair)
v5s ふりみだす [振り乱す] -
To dishonour
v5s けがす [汚す] よごす [汚す] -
To dislike
Mục lục 1 v5u 1.1 いとう [厭う] 1.2 きらう [嫌う] 2 v5m 2.1 いやむ [否む] 3 v5r 3.1 いやがる [嫌がる] v5u いとう [厭う]... -
To dislodge
Mục lục 1 v1 1.1 のける [退ける] 1.2 のける [除ける] 1.3 どける [退ける] v1 のける [退ける] のける [除ける] どける... -
To dismantle
v5s とりはずす [取り外す] -
To dismember
Mục lục 1 v5s 1.1 きりはなす [切り放す] 2 v5t 2.1 きりはなつ [切り放つ] v5s きりはなす [切り放す] v5t きりはなつ [切り放つ] -
To dismiss
Mục lục 1 v1 1.1 めんじる [免じる] 1.2 さげる [下げる] 2 v5r 2.1 ことわる [断わる] 2.2 ことわる [断る] 3 v5z 3.1 めんずる... -
To dismiss the pupils
exp せいとをかえす [生徒を帰す] -
To disobey
Mục lục 1 v5u 1.1 さからう [逆らう] 2 v5k 2.1 そむく [背く] v5u さからう [逆らう] v5k そむく [背く] -
To disparage
v5s こきおろす [扱下ろす] こきおろす [扱き下ろす] -
To dispatch
Mục lục 1 v5u 1.1 つかう [遣う] 2 v5s 2.1 つかわす [使わす] 2.2 つかわす [遣わす] 3 v5r 3.1 おくる [送る] v5u つかう [遣う]... -
To dispatch (a letter)
v5r,col,uk やる [遣る] -
To dispatch a messenger
exp ししゃをつかわす [使者を遣わす] -
To dispel
v5s はらす [晴らす] -
To dispel doubts
Mục lục 1 v5s 1.1 ときあかす [解き明かす] 2 exp 2.1 うたがいをはらす [疑いを晴らす] v5s ときあかす [解き明かす] exp... -
To dispense
v1 わかれる [分かれる] -
To disperse
Mục lục 1 v5s 1.1 ちらす [散らす] 1.2 おいおとす [追い落とす] 2 v5r 2.1 おいまくる [追い捲くる] v5s ちらす [散らす]... -
To display
Mục lục 1 v5s 1.1 ふりまわす [振り回す] 1.2 ひらめかす [閃かす] 1.3 あらわす [現す] 2 v1 2.1 みせつける [見せつける]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.