Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To distance oneself from

v1

うとんじる [疎んじる]

Xem thêm các từ khác

  • To distend

    v1 ふくれる [膨れる] ふくれる [脹れる]
  • To distill

    v5s かもす [醸す]
  • To distinguish

    Mục lục 1 v5z 1.1 べんずる [弁ずる] 2 v5t 2.1 わかつ [分かつ] 3 v1 3.1 かみわける [噛分ける] 3.2 かみわける [噛み分ける]...
  • To distinguish oneself

    exp とうかくをあらわす [頭角を表わす] なをあらわす [名を現す]
  • To distort

    Mục lục 1 v1 1.1 こじつける 1.2 ねじまげる [捩じ曲げる] 2 v1,vt 2.1 いがめる [歪める] 2.2 ゆがめる [歪める] v1 こじつける...
  • To distract

    Mục lục 1 v5z 1.1 てんずる [転ずる] 2 v1 2.1 てんじる [転じる] 3 v5s 3.1 まぎらす [紛らす] 3.2 まぎらわす [紛らわす]...
  • To distribute

    Mục lục 1 v5r 1.1 わりふる [割り振る] 1.2 くばる [配る] 2 v1 2.1 わりつける [割付る] 2.2 わりつける [割付ける] 2.3 わりあてる...
  • To distrust

    Mục lục 1 v5u 1.1 うたがう [疑う] 2 v5r 2.1 うたぐる [疑る] v5u うたがう [疑う] v5r うたぐる [疑る]
  • To disturb

    Mục lục 1 v5m 1.1 わりこむ [割り込む] 1.2 わりこむ [割込む] 2 v5s 2.1 かきみだす [掻き乱す] 2.2 かきまわす [かき回す]...
  • To dive

    v5m とびこむ [飛び込む] とびこむ [飛込む]
  • To dive (into or under water)

    v5r くぐる [潜る] もぐる [潜る]
  • To diverge

    v1 わかれでる [分かれ出る]
  • To diverge from

    v1 わかれる [分かれる]
  • To divert

    v5s まぎらわす [紛らわす] まぎらす [紛らす]
  • To divide

    Mục lục 1 v5r 1.1 わる [割る] 1.2 たちわる [裁ち割る] 1.3 しきる [仕切る] 1.4 わりきる [割り切る] 2 v1 2.1 とりわける...
  • To divide among

    Mục lục 1 v1 1.1 ふりわける [振り分ける] 1.2 わりつける [割付ける] 1.3 わりあてる [割り当てる] 1.4 わりあてる [割当てる]...
  • To divide and pass around

    v1 わかちあたえる [別ち与える]
  • To divide into

    v1 わかれる [分かれる]
  • To divide the spoils

    v5r わかちとる [分かち取る]
  • To divine

    Mục lục 1 v1 1.1 うらないあてる [占い当てる] 1.2 はんじる [判じる] 2 exp 2.1 えきをみる [易を見る] 2.2 さんをおく...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top