- Từ điển Anh - Nhật
To dive
v5m
とびこむ [飛び込む]
とびこむ [飛込む]
Xem thêm các từ khác
-
To dive (into or under water)
v5r くぐる [潜る] もぐる [潜る] -
To diverge
v1 わかれでる [分かれ出る] -
To diverge from
v1 わかれる [分かれる] -
To divert
v5s まぎらわす [紛らわす] まぎらす [紛らす] -
To divide
Mục lục 1 v5r 1.1 わる [割る] 1.2 たちわる [裁ち割る] 1.3 しきる [仕切る] 1.4 わりきる [割り切る] 2 v1 2.1 とりわける... -
To divide among
Mục lục 1 v1 1.1 ふりわける [振り分ける] 1.2 わりつける [割付ける] 1.3 わりあてる [割り当てる] 1.4 わりあてる [割当てる]... -
To divide and pass around
v1 わかちあたえる [別ち与える] -
To divide into
v1 わかれる [分かれる] -
To divide the spoils
v5r わかちとる [分かち取る] -
To divine
Mục lục 1 v1 1.1 うらないあてる [占い当てる] 1.2 はんじる [判じる] 2 exp 2.1 えきをみる [易を見る] 2.2 さんをおく... -
To divulge
Mục lục 1 v5k 1.1 あばく [暴く] 2 v5s 2.1 あかす [明かす] v5k あばく [暴く] v5s あかす [明かす] -
To do
Mục lục 1 oK,v5s,uk 1.1 しでかす [為出来す] 1.2 しでかす [為出かす] 2 v5u 2.1 おこなう [行なう] 2.2 おこなう [行う] 3... -
To do (a person) good
exp とくになる [得になる] くすりになる [薬になる] -
To do (attend to) business
exp じむをとる [事務を執る] -
To do (polite)
v5s あそばす [遊ばす] -
To do (something) for
v5r くれてやる [呉れて遣る] -
To do a meritorious deed
exp てがらをたてる [手柄を立てる] -
To do a silly thing
exp ばかなことをする [馬鹿な事を為る] -
To do an act of benevolence at the sacrifice of oneself
exp みをころしてじんをなす [身を殺して仁を為す] -
To do at the same time
v5u あわせおこなう [合わせ行なう]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.