- Từ điển Anh - Nhật
To do up a sash
exp
おびをゆいあげる [帯を結い上げる]
Xem thêm các từ khác
-
To do with sincerity
exp まことをつくす [誠を尽くす] -
To do with tooth nerve and pulp
n しかりょうほう [歯内療法] -
To do without
exp なしですます [無しで済ます] -
To do without fear (calm composure)
v1 わるびれる [悪びれる] -
To dodge
Mục lục 1 v5s 1.1 かわす [交わす] 1.2 かわす [交す] 1.3 はぐらかす 1.4 かわす [躱す] 2 exp 2.1 たいをかわす [体を交わす]... -
To dodge a car
exp くるまをよける [車を避ける] -
To doff
v5r くいさがる [食下がる] くいさがる [食い下がる] -
To domesticate
v5s かいならす [飼い馴らす] ならす [馴らす] -
To dominate
Mục lục 1 exp 1.1 はをとなえる [覇を唱える] 2 vs-s 2.1 あっする [圧する] exp はをとなえる [覇を唱える] vs-s あっする... -
To domineer
v5s いばりちらす [威張り散らす] -
To donate
Mục lục 1 v5u 1.1 つかう [遣う] 2 v5s 2.1 ほどこす [施す] v5u つかう [遣う] v5s ほどこす [施す] -
To double
Mục lục 1 exp 1.1 ばいにする [倍にする] 2 v1 2.1 おりまげる [折り曲げる] 2.2 おりまげる [折曲げる] exp ばいにする... -
To double-cross
v5r うらぎる [裏切る] ねがえる [寝返る] -
To double the ranks
exp ごをかさねる [伍を重ねる] -
To doubt
Mục lục 1 v5r 1.1 うたぐる [疑る] 2 v5m 2.1 いぶかしむ [訝しむ] 3 v5u 3.1 うたがう [疑う] v5r うたぐる [疑る] v5m いぶかしむ... -
To dovetail
v5m きりくむ [切り組む] -
To dovetail together
v5s くみあわす [組み合す] -
To downpour
Mục lục 1 v5r 1.1 ふりしきる [降りしきる] 2 v5g 2.1 ふりそそぐ [降り注ぐ] v5r ふりしきる [降りしきる] v5g ふりそそぐ... -
To doze (off)
v5m,uk まどろむ [微睡む] -
To draft a proposal
exp あんをたてる [案を立てる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.