Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To domineer

v5s

いばりちらす [威張り散らす]

Xem thêm các từ khác

  • To donate

    Mục lục 1 v5u 1.1 つかう [遣う] 2 v5s 2.1 ほどこす [施す] v5u つかう [遣う] v5s ほどこす [施す]
  • To double

    Mục lục 1 exp 1.1 ばいにする [倍にする] 2 v1 2.1 おりまげる [折り曲げる] 2.2 おりまげる [折曲げる] exp ばいにする...
  • To double-cross

    v5r うらぎる [裏切る] ねがえる [寝返る]
  • To double the ranks

    exp ごをかさねる [伍を重ねる]
  • To doubt

    Mục lục 1 v5r 1.1 うたぐる [疑る] 2 v5m 2.1 いぶかしむ [訝しむ] 3 v5u 3.1 うたがう [疑う] v5r うたぐる [疑る] v5m いぶかしむ...
  • To dovetail

    v5m きりくむ [切り組む]
  • To dovetail together

    v5s くみあわす [組み合す]
  • To downpour

    Mục lục 1 v5r 1.1 ふりしきる [降りしきる] 2 v5g 2.1 ふりそそぐ [降り注ぐ] v5r ふりしきる [降りしきる] v5g ふりそそぐ...
  • To doze (off)

    v5m,uk まどろむ [微睡む]
  • To draft a proposal

    exp あんをたてる [案を立てる]
  • To drag

    v5r ひっぱる [引っぱる] ひっぱる [引っ張る]
  • To drag along

    Mục lục 1 v5r 1.1 ひきずる [引きずる] 1.2 ひきずる [引き摺る] 1.3 ひきずる [引ずる] v5r ひきずる [引きずる] ひきずる...
  • To drag around

    v5s ひきずりまわす [引き摺り回す]
  • To drag down

    v5s ひきおろす [引き下ろす]
  • To drag in

    v5m ひきずりこむ [引き摺り込む]
  • To drag into

    Mục lục 1 v5m 1.1 まきこむ [巻込む] 1.2 まきこむ [巻き込む] 2 v1 2.1 ひきいれる [引き入れる] v5m まきこむ [巻込む]...
  • To drag on

    v5k ながびく [長引く]
  • To drag out

    v5s ひっぱりだす [引っ張り出す] ひきずりだす [引き摺り出す]
  • To drain

    v5s ながす [流す]
  • To drain (cup)

    v5s のみほす [飲み乾す] のみほす [飲み干す]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top