Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To drive into (a place)

Mục lục

v1

のりいれる [乗り入れる]

v5r

のりいる [乗り入る]

Xem thêm các từ khác

  • To drive mad

    v5s くるわす [狂わす]
  • To drive out

    v5s おいだす [追い出す]
  • To drive someone off with gunfire

    v5u うちはらう [撃ち払う]
  • To drive to the wall

    v1 おいつめる [追い詰める]
  • To drive to wall

    v1 おしつめる [押し詰める]
  • To droop

    Mục lục 1 v1 1.1 なえる [萎える] 1.2 しなだれる [撓垂れる] 1.3 うちしおれる [打ち萎れる] 2 v1,vi 2.1 たれる [垂れる]...
  • To droop (a tail)

    v1,vt たれさげる [垂れ下げる]
  • To drop

    Mục lục 1 v1,vi 1.1 たおれる [倒れる] 1.2 たれる [垂れる] 1.3 おっこちる [落っこちる] 2 v5r 2.1 したたる [滴る] 3 io,v5s...
  • To drop (calf or foal)

    Mục lục 1 v5s 1.1 うみおとす [生み落とす] 1.2 うみおとす [産み落とす] 1.3 うみおとす [生み落す] v5s うみおとす [生み落とす]...
  • To drop a few lines

    n ひとふでかく [一筆書く]
  • To drop in

    Mục lục 1 v5m 1.1 まいこむ [舞い込む] 2 v5r 2.1 よる [寄る] v5m まいこむ [舞い込む] v5r よる [寄る]
  • To drop in for a short visit

    v5r たちよる [立ち寄る]
  • To drop into, drop by drop

    v5m たらしこむ [垂らし込む]
  • To drop out

    v1 おちこぼれる [落ち零れる]
  • To drown

    Mục lục 1 v5m 1.1 おぼれこむ [溺れ込む] 2 v5s 2.1 おぼらす [溺らす] v5m おぼれこむ [溺れ込む] v5s おぼらす [溺らす]
  • To drum the belly

    exp はらつずみをうつ [腹鼓を打つ]
  • To dry

    Mục lục 1 v5s,vt 1.1 ほす [乾す] 1.2 ほす [干す] 2 v1 2.1 ひる [干る] 3 v5k 3.1 ふく [拭く] v5s,vt ほす [乾す] ほす [干す]...
  • To dry (clothes, etc.)

    v5s,vt かわかす [乾かす]
  • To dry and harden

    v5r ひかたまる [乾固まる]
  • To dry clothes

    exp きものをかわかす [着物を乾かす]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top