- Từ điển Anh - Nhật
To droop
Mục lục |
v1
なえる [萎える]
しなだれる [撓垂れる]
うちしおれる [打ち萎れる]
v1,vi
たれる [垂れる]
Xem thêm các từ khác
-
To droop (a tail)
v1,vt たれさげる [垂れ下げる] -
To drop
Mục lục 1 v1,vi 1.1 たおれる [倒れる] 1.2 たれる [垂れる] 1.3 おっこちる [落っこちる] 2 v5r 2.1 したたる [滴る] 3 io,v5s... -
To drop (calf or foal)
Mục lục 1 v5s 1.1 うみおとす [生み落とす] 1.2 うみおとす [産み落とす] 1.3 うみおとす [生み落す] v5s うみおとす [生み落とす]... -
To drop a few lines
n ひとふでかく [一筆書く] -
To drop in
Mục lục 1 v5m 1.1 まいこむ [舞い込む] 2 v5r 2.1 よる [寄る] v5m まいこむ [舞い込む] v5r よる [寄る] -
To drop in for a short visit
v5r たちよる [立ち寄る] -
To drop into, drop by drop
v5m たらしこむ [垂らし込む] -
To drop out
v1 おちこぼれる [落ち零れる] -
To drown
Mục lục 1 v5m 1.1 おぼれこむ [溺れ込む] 2 v5s 2.1 おぼらす [溺らす] v5m おぼれこむ [溺れ込む] v5s おぼらす [溺らす] -
To drum the belly
exp はらつずみをうつ [腹鼓を打つ] -
To dry
Mục lục 1 v5s,vt 1.1 ほす [乾す] 1.2 ほす [干す] 2 v1 2.1 ひる [干る] 3 v5k 3.1 ふく [拭く] v5s,vt ほす [乾す] ほす [干す]... -
To dry (clothes, etc.)
v5s,vt かわかす [乾かす] -
To dry and harden
v5r ひかたまる [乾固まる] -
To dry clothes
exp きものをかわかす [着物を乾かす] -
To dry until stiff
v1,vt ほしかためる [干し固める] -
To dry up
Mục lục 1 v1 1.1 かれる [涸れる] 1.2 からびる [乾びる] 1.3 かせる [乾せる] 2 v5s 2.1 からす [涸らす] 3 v5r 3.1 ひあがる... -
To dry up completely
Mục lục 1 v1 1.1 ひからびる [干涸びる] 1.2 ひからびる [干からびる] 1.3 ひからびる [乾涸びる] 1.4 ひからびる [乾枯らびる]... -
To duck (head)
v1,uk すくめる [竦める] -
To dull
v5s,vt にぶらす [鈍らす] -
To dumbfound
Mục lục 1 exp 1.1 ドぎもをぬく [ド肝を抜く] 1.2 どぎもをぬく [度肝を抜く] 1.3 どぎもをぬく [度胆を抜く] exp ドぎもをぬく...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.