- Từ điển Anh - Nhật
To eat a mouthful
v1
ひとくちたべる [一口食べる]
Các từ tiếp theo
-
To eat into
Mục lục 1 v5r 1.1 くいいる [食い入る] 2 v5m 2.1 くいこむ [食い込む] v5r くいいる [食い入る] v5m くいこむ [食い込む] -
To eat into (e.g. by worms)
v5m むしばむ [蝕む] むしばむ [虫食む] -
To eat messily
v5s たべよごす [食べ汚す] -
To eat raw (fresh)
n なまでたべる [生で食べる] -
To eat some of everything
v5s くいあらす [食い荒らす] -
To eat untidily
v5s くいちらす [食い散らす] -
To eat up
Mục lục 1 v1 1.1 たいらげる [平らげる] 2 v5s 2.1 たべつくす [食べ尽くす] 3 v5r 3.1 くいきる [食い切る] v1 たいらげる... -
To eat with a munching or crunching sound
v1 ぼりぼりたべる [ぼりぼり食べる] -
To eat with relish
exp したつづみをうつ [舌鼓を打つ] -
To ebb away
v5r ひあがる [干上がる] ひあがる [乾上がる]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Common Prepared Foods
211 lượt xemPlants and Trees
605 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemThe Universe
154 lượt xemBikes
729 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemTreatments and Remedies
1.670 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"