Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To eat messily

v5s

たべよごす [食べ汚す]

Các từ tiếp theo

  • To eat raw (fresh)

    n なまでたべる [生で食べる]
  • To eat some of everything

    v5s くいあらす [食い荒らす]
  • To eat untidily

    v5s くいちらす [食い散らす]
  • To eat up

    Mục lục 1 v1 1.1 たいらげる [平らげる] 2 v5s 2.1 たべつくす [食べ尽くす] 3 v5r 3.1 くいきる [食い切る] v1 たいらげる...
  • To eat with a munching or crunching sound

    v1 ぼりぼりたべる [ぼりぼり食べる]
  • To eat with relish

    exp したつづみをうつ [舌鼓を打つ]
  • To ebb away

    v5r ひあがる [干上がる] ひあがる [乾上がる]
  • To echo

    Mục lục 1 v5r 1.1 なる [鳴る] 2 v5k 2.1 なりひびく [鳴り響く] v5r なる [鳴る] v5k なりひびく [鳴り響く]
  • To eclipse

    v5g しのぐ [凌ぐ]
  • To economize

    Mục lục 1 v5k 1.1 はぶく [省く] 2 v1 2.1 きりつめる [切り詰める] v5k はぶく [省く] v1 きりつめる [切り詰める]

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Individual Sports

1.745 lượt xem

Outdoor Clothes

237 lượt xem

The Universe

154 lượt xem

An Office

235 lượt xem

Musical Instruments

2.188 lượt xem

Houses

2.219 lượt xem

Fish and Reptiles

2.174 lượt xem

Mammals I

445 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top