Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To eat up

Mục lục

v1

たいらげる [平らげる]

v5s

たべつくす [食べ尽くす]

v5r

くいきる [食い切る]

Các từ tiếp theo

  • To eat with a munching or crunching sound

    v1 ぼりぼりたべる [ぼりぼり食べる]
  • To eat with relish

    exp したつづみをうつ [舌鼓を打つ]
  • To ebb away

    v5r ひあがる [干上がる] ひあがる [乾上がる]
  • To echo

    Mục lục 1 v5r 1.1 なる [鳴る] 2 v5k 2.1 なりひびく [鳴り響く] v5r なる [鳴る] v5k なりひびく [鳴り響く]
  • To eclipse

    v5g しのぐ [凌ぐ]
  • To economize

    Mục lục 1 v5k 1.1 はぶく [省く] 2 v1 2.1 きりつめる [切り詰める] v5k はぶく [省く] v1 きりつめる [切り詰める]
  • To economize in the household

    exp かけいをしめる [家計を締める]
  • To eddy

    v5k うずまく [渦巻く]
  • To edge up to

    v5r すりよる [摩り寄る] すりよる [擦り寄る]
  • To edify

    v5k,arch ひらく [啓く]

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

In Port

192 lượt xem

Insects

166 lượt xem

Highway Travel

2.655 lượt xem

Energy

1.659 lượt xem

The Baby's Room

1.414 lượt xem

Bikes

729 lượt xem

The Family

1.419 lượt xem

Cars

1.981 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top