- Từ điển Anh - Nhật
To edify
v5k,arch
ひらく [啓く]
Các từ tiếp theo
-
To edit
v5m あむ [編む] -
To educate
Mục lục 1 v1 1.1 そだてあげる [育て上げる] 2 v5m 2.1 しこむ [仕込む] v1 そだてあげる [育て上げる] v5m しこむ [仕込む] -
To efface
v5s すりけす [磨り消す] -
To eject
v1 たちのかせる [立ち退かせる] -
To elaborate
v5r こる [凝る] -
To elaborate a plan
exp しゅこうをこらす [趣向を凝らす] -
To elapse
Mục lục 1 v1,vi 1.1 すぎる [過ぎる] 2 vs-i,uk 2.1 する [為る] 3 v1 3.1 へる [経る] v1,vi すぎる [過ぎる] vs-i,uk する [為る]... -
To elevate
v1 あげる [上げる] -
To eliminate
Mục lục 1 v5r 1.1 とりさる [取り去る] 2 v1 2.1 はねる [撥ねる] 3 v5k 3.1 はぶく [省く] v5r とりさる [取り去る] v1 はねる... -
To eliminate systematically (in fault-finding)
v1 きりわける [切り分ける]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Supermarket
1.173 lượt xemCars
1.990 lượt xemPublic Transportation
293 lượt xemMammals I
454 lượt xemThe Human Body
1.640 lượt xemMammals II
322 lượt xemAircraft
288 lượt xemHouses
2.223 lượt xemThe Baby's Room
1.436 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt