Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To enlarge

Mục lục

v1

とりひろげる [取り広げる]
ひろげる [拡げる]
ひろげる [広げる]

v5s

ひきのばす [引き伸す]
ひきのばす [引き伸ばす]
ひきのばす [引伸ばす]
ひきのばす [引き延ばす]
ひきのばす [引伸す]
ひきのばす [引延ばす]
ひきのばす [引延す]
ひきのばす [引き延す]

Xem thêm các từ khác

  • To enlarge the playground

    exp うんどうじょうをひろげる [運動場を広げる]
  • To enlighten

    v5k,arch ひらく [啓く]
  • To enliven

    v5s にぎわす [賑わす] きかす [利かす]
  • To enquire

    v1 たずねる [尋ねる] といあわせる [問い合わせる]
  • To enquire of someone about something

    v5s といただす [問い質す]
  • To enrage

    v5k いきまく [息巻く]
  • To enrich

    Mục lục 1 v5s 1.1 こやす [肥やす] 1.2 とます [富ます] 1.3 うるおす [潤す] 2 io,v5s 2.1 こやす [肥す] v5s こやす [肥やす]...
  • To enroll

    v5r はいる [入る]
  • To enshrine

    v5r まつる [祭る]
  • To ensnare

    Mục lục 1 v1 1.1 ひっかける [引っかける] 1.2 おとしいれる [陥れる] 1.3 ひっかける [引っ掛ける] 2 v5m 2.1 だましこむ...
  • To entangle

    v5m からむ [絡む]
  • To enter

    Mục lục 1 io,v5r 1.1 あがる [上る] 2 v5m 2.1 あがりこむ [上がり込む] 2.2 のりこむ [乗り込む] 3 v5r 3.1 あがる [上がる]...
  • To enter a new year

    exp としをこす [年を越す]
  • To enter a university

    exp だいがくへすすむ [大学へ進む]
  • To enter in a book

    exp ちょうぼにつける [帳簿に付ける] ちょうぼにつける [帳簿につける]
  • To enter into (a contract)

    v1 とりきめる [取り決める] とりきめる [取り極める]
  • To enter into diplomatic relations

    exp こっこうをむすぶ [国交を結ぶ]
  • To enter the government service

    exp かんにつく [官に就く]
  • To enter the parlor

    exp きゃくまにとおる [客間に通る]
  • To entertain

    Mục lục 1 vs-s 1.1 ぐうする [遇する] 2 v5s 2.1 もてなす [持て成す] 3 v5k,sl 3.1 いだく [抱く] 3.2 だく [抱く] 4 v5u,vt 4.1...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top