- Từ điển Anh - Nhật
To enter a university
exp
だいがくへすすむ [大学へ進む]
Xem thêm các từ khác
-
To enter in a book
exp ちょうぼにつける [帳簿に付ける] ちょうぼにつける [帳簿につける] -
To enter into (a contract)
v1 とりきめる [取り決める] とりきめる [取り極める] -
To enter into diplomatic relations
exp こっこうをむすぶ [国交を結ぶ] -
To enter the government service
exp かんにつく [官に就く] -
To enter the parlor
exp きゃくまにとおる [客間に通る] -
To entertain
Mục lục 1 vs-s 1.1 ぐうする [遇する] 2 v5s 2.1 もてなす [持て成す] 3 v5k,sl 3.1 いだく [抱く] 3.2 だく [抱く] 4 v5u,vt 4.1... -
To enthrall
v1 うっとりさせる -
To enthrone a king
exp おうをたてる [王を立てる] -
To entice
v5m さそいこむ [誘い込む] -
To entice a person to do something wrong
exp ひとにあくじをそそのかす [人に悪事を唆す] -
To entice out of
v5s おびきだす [誘き出す] -
To entice someone
v1 おびきよせる [誘き寄せる] -
To entitle
exp だいをつける [題を付ける] -
To entomb
v5r ほうむる [葬る] -
To entrap
v5m ふうじこむ [封じ込む] -
To entrap a person
exp ひとをおとしいれる [人を陥れる] -
To entreat
Mục lục 1 v5r 1.1 たのみいる [頼み入る] 2 v1 2.1 ねがいもとめる [願い求める] v5r たのみいる [頼み入る] v1 ねがいもとめる... -
To entreat repeatedly
v5s おがみたおす [拝み倒す] -
To entrust
Mục lục 1 v5s 1.1 まかす [任す] 2 vs-s 2.1 たくする [托する] 2.2 たくする [託する] 3 v1,vt 3.1 あずける [預ける] v5s まかす... -
To entrust (a person) with power of attorney (to do something for one)
exp ぜんけんをゆだねる [全権を委ねる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.