Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To entertain

Mục lục

vs-s

ぐうする [遇する]

v5s

もてなす [持て成す]

v5k,sl

いだく [抱く]
だく [抱く]

v5u,vt

ふるまう [振舞う]
ふるまう [振る舞う]

v5t

とりもつ [取り持つ]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top