Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To entreat repeatedly

v5s

おがみたおす [拝み倒す]

Xem thêm các từ khác

  • To entrust

    Mục lục 1 v5s 1.1 まかす [任す] 2 vs-s 2.1 たくする [托する] 2.2 たくする [託する] 3 v1,vt 3.1 あずける [預ける] v5s まかす...
  • To entrust (a person) with power of attorney (to do something for one)

    exp ぜんけんをゆだねる [全権を委ねる]
  • To entrust to

    v1 ゆだねる [委ねる]
  • To entrust to a doctor (for treatment)

    exp いしゃにかける [医者に掛ける]
  • To entrust to another

    Mục lục 1 v1 1.1 まかせる [任せる] 2 oK,v1 2.1 まかせる [委せる] v1 まかせる [任せる] oK,v1 まかせる [委せる]
  • To entrust with

    v5s たくす [託す]
  • To entwine

    Mục lục 1 v1 1.1 からめる [搦める] 1.2 からめる [絡める] 2 v5m 2.1 からむ [絡む] 3 v5k 3.1 まといつく [纏い付く] v1 からめる...
  • To entwine threads of various colours

    v1 ないまぜる [綯い交ぜる]
  • To enumerate

    Mục lục 1 v1 1.1 かぞえたてる [数え立てる] 1.2 ならべたてる [並べ立てる] 1.3 かぞえあげる [数え上げる] 1.4 かきつらねる...
  • To envelop

    v1 たちこめる [立ち込める]
  • To envision

    v5m もくろむ [目論む]
  • To envy

    v5m うらやむ [羨む]
  • To equal

    v5b およぶ [及ぶ]
  • To equip

    Mục lục 1 v1 1.1 すえつける [据えつける] 1.2 そなえる [具える] 1.3 すえつける [据え付ける] 1.4 そなえる [備える]...
  • To equivocate

    v5s いいまぎらす [言い紛らす]
  • To eradicate

    v5s たやす [絶やす]
  • To erase

    Mục lục 1 v5r 1.1 けずる [削る] 1.2 けしさる [消し去る] 2 n 2.1 ふきけす [拭き消す] 3 v5s 3.1 けす [消す] 3.2 かきけす...
  • To erect

    Mục lục 1 v5t 1.1 たつ [建つ] 2 v5r 2.1 おきあがる [起き上がる] v5t たつ [建つ] v5r おきあがる [起き上がる]
  • To erect (something)

    v1 たてる [立てる]
  • To err

    Mục lục 1 v5t 1.1 あやまつ [過つ] 2 v1 2.1 まちがえる [間違える] v5t あやまつ [過つ] v1 まちがえる [間違える]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top