- Từ điển Anh - Nhật
To evade (the law)
v1
くぐりぬける [くぐり抜ける]
くぐりぬける [潜り抜ける]
Xem thêm các từ khác
-
To evade payment
Mục lục 1 v5s 1.1 かりたおす [借り倒す] 2 v1 2.1 ひっかける [引っ掛ける] 2.2 ひっかける [引っかける] v5s かりたおす... -
To evict
v1 たちのかせる [立ち退かせる] -
To exaggerate
Mục lục 1 exp 1.1 おおげさにいう [大げさに言う] 2 v5s 2.1 いいすごす [言い過ごす] 3 v5k,uk 3.1 うそぶく [嘯く] 4 v1 4.1... -
To examine
v1 とりしらべる [取り調べる] -
To examine (medical)
v1 みる [診る] -
To examine beforehand
n しらべておく [調べて置く] -
To examine closely
v1 あらいたてる [洗い立てる] -
To examine papers
exp しょるいをみる [書類を見る] -
To examine tickets
exp きっぷをあらためる [切符を改める] -
To exasperate
v1 いらだてる [苛立てる] -
To excavate
Mục lục 1 v5r 1.1 えぐる [剔る] 1.2 えぐる [抉る] 1.3 えぐる [刳る] 1.4 ほる [掘る] 1.5 くる [刳る] 2 v5k 2.1 くりぬく [刳り貫く]... -
To exceed
Mục lục 1 v1 1.1 こえる [超える] 1.2 こえる [越える] 2 v5r 2.1 うわまわる [上回る] 3 v1,vi 3.1 すぎる [過ぎる] v1 こえる... -
To exceed the budget
v1 あしがでる [足が出る] -
To excel
Mục lục 1 v5k 1.1 しく [如く] 2 v5r 2.1 まさる [優る] 2.2 まさる [勝る] 3 v5s 3.1 ぬけだす [抜け出す] 4 v5g 4.1 しのぐ [凌ぐ]... -
To excel in English
exp えいごにひいでる [英語に秀でる] -
To excel in every respect
exp すべてにおいてまさる [全てに於て勝る] -
To except
v5k おく [措く] のぞく [除く] -
To exchange
Mục lục 1 v1 1.1 かえる [代える] 1.2 かえる [替える] 1.3 くりかえる [繰り替える] 1.4 ひきかえる [引き換える] 1.5 とりかえる... -
To exchange (messages)
v5s かわす [交す] かわす [交わす] -
To exchange (things)
v1 ひきかえる [引き替える] ひきかえる [引替る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.