- Từ điển Anh - Nhật
To exorcise a fox spirit (from a person)
exp
きつねをおとす [狐を落とす]
Xem thêm các từ khác
-
To expand
Mục lục 1 v1 1.1 ひろげる [拡げる] 1.2 おしひろげる [押し広げる] 1.3 ひろげる [広げる] 1.4 ふくれる [膨れる] 1.5 ふくれる... -
To expand a market
v1 うりひろめる [売り広める] -
To expect
Mục lục 1 v1 1.1 まちもうける [待ち設ける] 1.2 まちうける [待ち受ける] 1.3 おもいもうける [思い設ける] 1.4 まちもうける... -
To expedite
Mục lục 1 v1 1.1 はやめる [速める] 1.2 はくしゃをかける [拍車を掛ける] 1.3 はやめる [早める] v1 はやめる [速める]... -
To expel
v5s ほうりだす [放り出す] おいだす [追い出す] -
To expel (a person) from an important position
n ようしょくからしりぞける [要職から退ける] -
To experience
Mục lục 1 v1 1.1 なめる [舐める] 1.2 かんじる [感じる] 1.3 うける [受ける] 1.4 なめる [嘗める] 1.5 へる [経る] v1 なめる... -
To experience a welling up of feelings or sensations
v1 こみあげる [こみ上げる] こみあげる [込み上げる] -
To expire
Mục lục 1 v1 1.1 みちる [充ちる] 1.2 きれる [切れる] 1.3 みちる [満ちる] 1.4 こときれる [事切れる] 2 oK,v1 2.1 みちる... -
To explain
Mục lục 1 v5k 1.1 とく [説く] 1.2 いいひらく [言い開く] 1.3 もうしひらく [申し開らく] 2 v1 2.1 とききかせる [説き聞かせる]... -
To explain away
Mục lục 1 v1 1.1 いいのがれる [言い逃れる] 1.2 いいぬける [言い抜ける] 1.3 まるめる [丸める] v1 いいのがれる [言い逃れる]... -
To explain carefully or by making distinctions
v1 ときわける [説き分ける] -
To explain plainly
v5k かみくだく [噛砕く] かみくだく [噛み砕く] -
To explain the meaning of a sutra
exp きょうもんのぎをとく [経文の義を説く] -
To explain the situation
exp じじょうをはなす [事情を話す] -
To exploit
v5r しぼりとる [搾り取る] かする [掠る] -
To expose
Mục lục 1 v5s 1.1 さらす [曝す] 1.2 さらけだす [さらけ出す] 1.3 ばらす 1.4 さらす [晒す] 2 v5k 2.1 すっぱぬく [素っ破抜く]... -
To expose to
v1 あわせる [会わせる] -
To expound
n くわしくのべる [詳しく述べる] -
To express
Mục lục 1 v5s 1.1 かきあらわす [書き表す] 1.2 えがきだす [描き出す] 1.3 あらわす [表す] 1.4 いいあらわす [言い表す]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.