- Từ điển Anh - Nhật
To fade
Mục lục |
v1
あせる [褪せる]
はげる [剥げる]
ぼける [呆ける]
いろあせる [色褪せる]
しらちゃける [白茶ける]
しらける [白ける]
ぼける [惚ける]
さめる [褪める]
しなびる [萎びる]
うすれる [薄れる]
v5u
うつろう [移ろう]
v5g
うすらぐ [薄らぐ]
Xem thêm các từ khác
-
To fade (away)
v5m しぼむ [萎む] しぼむ [凋む] -
To fade (colour)
v1 ぼける [暈ける] -
To fade in color
v1 いろざめる [色褪める] -
To fail
Mục lục 1 exp 1.1 だめになる 1.2 はたんをきたす [破綻を来す] 2 v5r 2.1 しくじる 2.2 ポシャる 3 v5u 3.1 できそこなう... -
To fail (e.g. exam)
Mục lục 1 io,v1 1.1 おちる [落る] 2 v1 2.1 おちる [堕ちる] 2.2 おちる [墜ちる] 2.3 おちる [落ちる] io,v1 おちる [落る]... -
To fail (to do)
v5s かかす [欠かす] -
To fail in doing
Mục lục 1 suf,v5u 1.1 そこなう [損なう] 2 io,suf,v5u 2.1 そこなう [損う] suf,v5u そこなう [損なう] io,suf,v5u そこなう [損う] -
To fail in getting a job
v1 あぶれる -
To fail in making
Mục lục 1 v5u 1.1 つくりぞこなう [作り損なう] 1.2 つくりそこなう [作り損なう] 2 v1 2.1 つくりそんじる [作り損じる]... -
To fail to capitalize
v5u とりそこなう [取り損なう] -
To fail to catch
Mục lục 1 v5s 1.1 ききすごす [聞き過ごす] 1.2 とりにがす [取り逃がす] 1.3 ききおとす [聞き落す] 1.4 とりにがす [取り逃す]... -
To fail to come
v5u でそこなう [出損なう] -
To fail to die
v5u しにそこなう [死に損なう] -
To fail to do
v5s しおとす [為落とす] -
To fail to earn a credit
exp たにをおとす [単位を落とす] -
To fail to escape
n にげおくれる [逃げ後れる] -
To fail to go
v5u でそこなう [出損なう] -
To fail to hear
v5s ききもらす [聞き漏らす] ききもらす [聞きもらす] -
To fail to hit
v5u うちそこなう [打ち損なう] -
To fail to notice
v5s みおとす [見落とす]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.